Đang truy cập : 178
•Máy chủ tìm kiếm : 4
•Khách viếng thăm : 174
Hôm nay : 28118
Tháng hiện tại : 989293
Tổng lượt truy cập : 24207816
TT | Họ tên | Lớp | Năm sinh | Dân tộc | Hộ khẩu thường trú | Điểm TBC | Đạo đức | Xếp loại HT | KKHT toàn phần loại | Số tháng được hưởng | Ghi chú |
1 | Hoàng Văn Anh | TC39ĐT3 | 1995 | Kinh | Bắc Giang | 7.9 | Tốt | Khá | Khá | 10 | XHB |
2 | Giáp Thị Hiền | TC39ĐT3 | 1995 | Kinh | Bắc Giang | 7.7 | Tốt | Khá | Khá | 10 | XHB |
3 | Đào Tiến Ngân | TC39ĐT3 | 1995 | Kinh | Bắc Giang | 7.7 | Tốt | Khá | Khá | 10 | XHB |
4 | Giáp Thị Định | TC39ĐT2 | 1995 | Kinh | Bắc Giang | 7.9 | XS | Khá | Khá | 10 | XHB |
5 | Nguyễn Xuân Hào | TC39ĐT2 | 1995 | Kinh | Bắc Giang | 7.9 | Tốt | Khá | Khá | 10 | XHB |
6 | Vũ Thị Thuyên | TC39ĐT2 | 1995 | Kinh | Bắc Giang | 7.8 | XS | Khá | Khá | 10 | XHB |
Tác giả bài viết: lanquynh
Nguồn tin: Phòng QLHSSV
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn