Đang truy cập :
396
•Máy chủ tìm kiếm : 6
•Khách viếng thăm : 390
Hôm nay :
157987
Tháng hiện tại
: 2915575
Tổng lượt truy cập : 53126684
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Số 2342/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định phê duyệt mục tiêu chất lượng Trường năm học 2024 - 2025 | Xem |
2 | Số 3081/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành Kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng Trường năm học 2024 - 2025 | Xem |
3 | Số 2855/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành mục tiêu chất lượng, kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng các bộ phận năm học 2024 - 2025 | Xem |
4 | Số 3189/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành 06 Quy trình thủ tục và 09 Quy trình thủ tục rà soát thay thế trong hệ thống bảo đảm chất lượng Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | Xem |
5 | Số 3403/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành 01 Quy trình thủ tục và 03 Quy trình thủ tục rà soát thay thế trong hệ thống bảo đảm chất lượng Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Chính sách chất lượng | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Mục tiêu chất lượng Khoa Công nghệ Ô tô | Xem |
2 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện, Điện lạnh | Xem |
3 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện tử, Tin học | Xem |
4 | Mục tiêu chất lượng Khoa Khoa học cơ bản | Xem |
5 | Mục tiêu chất lượng Khoa Kinh tế | Xem |
6 | Mục tiêu chất lượng Khoa Xây dựng | Xem |
7 | Mục tiêu chất lượng Phòng Công tác Học sinh, sinh viên | Xem |
8 | Mục tiêu chất lượng Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Xem |
9 | Mục tiêu chất lượng Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Xem |
10 | Mục tiêu chất lượng Phòng Quản trị, Đời sống | Xem |
11 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tổ chức, Hành chính | Xem |
12 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tài chính, Kế toán | Xem |
13 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Xem |
14 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Xem |
15 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Đánh giá Kỹ năng nghề Quốc gia | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Sổ tay bảo đảm chất lượng | Xem |
STT | Bộ phận giám sát | Tên quy trình, thủ tục | Mã số | Xem tài liệu |
1 | Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Quy trình xây dựng, rà soát quy trình | QT01 | Xem |
Quy trình tự đánh giá chất lượng cơ sở GDNN và CTĐT trung cấp, cao đẳng | QT02 | Xem | ||
Quy trình xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo phương thức tích lũy tín chỉ, mô đun | QT18 | Xem | ||
Quy trình xét điều kiện, thi, xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo niên chế | QT19 | Xem | ||
Quy trình tổ chức thi kết thúc môn học, mô đun | QT20 | Xem | ||
Quy trình quản lý điểm HSSV | QT21 | Xem | ||
Quy trình biên soạn, bổ sung, điều chỉnh ngân hàng câu hỏi/đề thi | QT22 | Xem | ||
Quy trình dự giờ có kế hoạch | QT23 | Xem | ||
Quy trình xây dựng tài liệu hệ thống đảm bảo chất lượng | QT24 | Xem | ||
Quy trình đánh giá hệ thống đảm bảo chất lượng | QT25 | Xem | ||
Quy trình khảo sát Nhà giáo | QT38 | Xem | ||
Quy trình khắc phục tồn tại | QT45 | Xem | ||
Quy trình cảnh báo kết quả học tập | QT73 | Xem | ||
Quy trình phúc khảo bài thi | QT76 | Xem | ||
2 | Phòng Tổ chức, Hành chính | Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, viên chức và người lao động | QT03 | Xem |
Quy trình đánh giá cán bộ, viên chức và người lao động | QT04 | Xem | ||
Quy trình thi tuyển viên chức | QT07 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng cán bộ, viên chức và người lao động | QT10 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật cán bộ, viên chức và người lao động | QT11 | Xem | ||
Quy trình thực hiện, công nhận sáng kiến | QT13 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đi | QT14 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đến | QT15 | Xem | ||
Quy trình lưu trữ văn bản | QT16 | Xem | ||
Quy trình khảo sát cán bộ, viên chức và người lao động | QT17 | Xem | ||
Quy trình tổ chức nhà giáo thực tập tại doanh nghiệp | QT37 | Xem | ||
Quy trình đánh giá, xếp loại nhà giáo | QT77 | Xem | ||
Quy trình nghỉ phép | QT78 | Xem | ||
Quy trình tuyển dụng lao động | QT80 | Xem | ||
Quy trình xây dựng mới, sửa đổi, bổ sung các quy chế, quy định | QT81 | Xem | ||
3 | Phòng công tác Học sinh, sinh viên | Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện HSSV | QT26 | Xem |
Quy trình thực hiện chế độ chính sách HSSV | QT27 | Xem | ||
Quy trình xét học bổng HSSV | QT28 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật HSSV | QT29 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng HSSV | QT30 | Xem | ||
Quy trình tổ chức hoạt động ngoại khóa cho HSSV | QT31 | Xem | ||
4 | Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Quy trình xây dựng chương trình đào tạo | QT32 | Xem |
Quy trình biên soạn giáo trình đào tạo | QT33 | Xem | ||
Quy trình quản lý, cấp phát văn bằng cho người học | QT34 | Xem | ||
Quy trình quản lý xưởng, phòng học | QT36 | Xem | ||
Quy trình bảo lưu kết quả học tập | QT39 | Xem | ||
Quy trình xét miễn học, miễn thi các môn chung | QT40 | Xem | ||
Quy trình mở mã nghề đào tạo | QT41 | Xem | ||
Quy trình tổ chức học lại | QT42 | Xem | ||
Quy trình xây dựng kế hoạch, tiến độ đào tạo/ TKB | QT43 | Xem | ||
Quy trình tổ chức đào tạo theo niên chế, tín chỉ | QT44 | Xem | ||
Quy trình thực hiện NCKH | QT46 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo | QT47 | Xem | ||
Quy trình thực hiện soạn giáo án, bài giảng | QT62 | Xem | ||
Quy trình tổ chức thực hiện đề tài tốt nghiệp cho HSSV | QT70 | Xem | ||
Quy trình chỉnh sửa tổng thể chương trình đào tạo | QT71 | Xem | ||
Quy trình điều chỉnh tiến độ học tập | QT74 | Xem | ||
Quy trình quản lý, cấp phát, sử dụng vật tư | QT79 | Xem | ||
Quy trình xây dựng thời khóa biểu | QT84 | Xem | ||
Quy trình lập, phê duyệt, mua sắm vật tư | QT85 | Xem | ||
5 | Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Quy trình liên kết thực tập trải nghiệm của HSSV tại doanh nghiệp | QT48 | Xem |
Quy trình khảo sát cựu HSSV | QT49 | Xem | ||
Quy trình đào tạo tại doanh nghiệp | QT50 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo theo nhu cầu của doanh nghiệp | QT51 | Xem | ||
Quy trình tổ chức tuyển sinh | QT52 | Xem | ||
Quy trình khảo sát doanh nghiệp | QT53 | Xem | ||
Quy trình nhập học | QT54 | Xem | ||
Quy trình khảo sát HSSV | QT55 | Xem | ||
6 | Phòng Quản trị, Đời sống | Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa tài sản | QT57 | Xem |
Quy trình quản lý, sử dụng tài sản cố định | QT58 | Xem | ||
Quy trình mua sắm tài sản từ 10 - dưới 50 triệu | QT59 | Xem | ||
Quy trình xây dựng, thực hiện 5S | QT60 | Xem | ||
7 | Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Quy trình tổ chức đào tạo tăng cường năng lực ngoại ngữ cho HSSV | QT63 | Xem |
Quy trình liên kết đào tạo, thi chứng chỉ ngoại ngữ, tin học do đơn vị khác cấp văn bằng, chứng chỉ | QT64 | Xem | ||
8 | Phòng Tài chính, Kế toán | Quy trình kiểm kê tài sản | QT65 | Xem |
Quy trình thanh lý tài sản | QT66 | Xem | ||
Quy trình thu học phí | QT67 | Xem | ||
Quy trình thanh toán | QT68 | Xem | ||
Quy trình thực hiện hợp đồng kinh tế (hợp đồng/thanh lý hợp đồng) | QT69 | Xem | ||
Quy trình lập dự toán năm tài chính | QT72 | Xem | ||
Quy trình chi trả chế độ chính sách cho HSSV | QT82 | Xem | ||
9 | Trung tâm Đánh giá Kỹ năng nghề Quốc gia | Quy trình tổ chức đào tạo thường xuyên (dưới 3 tháng) | QT56 | Xem |
10 | Khoa Khoa học cơ bản | Quy trình tổ chức cho học sinh, sinh viên học môn học giáo dục quốc phòng và an ninh | QT83 | Xem |
Những tin cũ hơn