STT
|
Bộ phận giám sát
|
Tên quy trình, thủ tục
|
Mã số
|
Xem tài liệu
|
1
|
Phòng Khảo thí và Kiểm
định chất lượng
|
Quy trình xây dựng, rà
soát quy trình
|
QT01
|
Xem
|
Quy trình tự đánh giá
chất lượng cơ sở GDNN và CTĐT trung cấp, cao đẳng
|
QT02
|
Xem
|
Quy trình xét công nhận
tốt nghiệp – Đào tạo theo phương thức tích lũy tín chỉ, mô đun
|
QT18
|
Xem
|
Quy trình xét điều kiện,
thi, xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo niên chế
|
QT19
|
Xem
|
Quy trình tổ chức thi kết
thúc môn học, mô đun
|
QT20
|
Xem
|
Quy trình quản lý điểm
HSSV
|
QT21
|
Xem
|
Quy trình biên soạn, bổ
sung, điều chỉnh ngân hàng câu hỏi, đề thi
|
QT22
|
Xem
|
Quy trình dự giờ có kế
hoạch
|
QT23
|
Xem
|
Quy trình đánh giá, cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng
|
QT25
|
Xem
|
Quy trình khảo sát nhà giáo
|
QT38
|
Xem
|
2
|
Phòng Tổ chức, Hành chính
|
Quy trình đào tạo, bồi
dưỡng cán bộ, viên chức và người lao động
|
QT03
|
Xem
|
Quy trình đánh giá cán
bộ, viên chức và người lao động
|
QT04
|
Xem
|
Quy trình thi tuyển viên chức
|
QT07
|
Xem
|
Quy trình thi đua, khen thưởng
|
QT10
|
Xem
|
Quy trình kỷ luật
|
QT11
|
Xem
|
Quy trình công nhận sáng kiến
|
QT13
|
Xem
|
Quy trình soạn thảo và phát hành văn bản đi
|
QT14
|
Xem
|
Quy trình quản lý văn bản đến
|
QT15
|
Xem
|
Quy trình lưu trữ hồ sơ tài liệu
|
QT16
|
Xem
|
Quy trình khảo sát cán bộ, viên chức và người lao động
|
QT17
|
Xem
|
Quy trình tổ chức cho nhà giáo đi thực tập tại doanh nghiệp
|
QT37
|
Xem
|
Quy trình đánh giá, xếp loại nhà giáo
|
QT77
|
Xem
|
Quy trình nghỉ phép
|
QT78
|
Xem
|
Xem |
Xem |
Xem
|
3
|
Phòng công tác Học sinh,
sinh viên
|
Quy trình đánh giá kết
quả rèn luyện HSSV
|
QT26
|
Xem
|
Quy trình thực hiện chế
độ chính sách HSSV
|
QT27
|
Xem
|
Quy trình xét học bổng
HSSV
|
QT28
|
Xem
|
Quy trình kỷ luật HSSV
|
QT29
|
Xem
|
Quy trình khen thưởng
HSSV
|
QT30
|
Xem
|
Quy trình tổ chức hoạt
động ngoại khóa cho HSSV
|
QT31
|
Xem
|
4
|
Phòng Đào tạo và Hợp tác
quốc tế
|
Quy trình xây dựng, điều
chỉnh chương trình đào tạo
|
QT32
|
Xem
|
Quy trình xây dựng, điều
chỉnh giáo trình đào tạo
|
QT33
|
Xem
|
Quy trình cấp văn bằng
chứng chỉ cho người học
|
QT34
|
Xem
|
Quy trình quản lý, sử
dụng vật tư phục vụ đào tạo
|
QT35
|
Xem
|
Quy trình quản lý phòng
học, nhà xưởng
|
QT36
|
Xem
|
Xem
|
Quy trình bảo lưu kết quả
học tập
|
QT39
|
Xem
|
Quy trình xét miễn học,
miễn thi các môn chung
|
QT40
|
Xem
|
Quy trình mở mã nghề đào
tạo
|
QT41
|
Xem
|
Quy trình tổ chức học lại
|
QT42
|
Xem
|
Quy trình xây dựng kế
hoạch năm học
|
QT43
|
Xem
|
Quy trình đào tạo theo
niên chế
|
QT44
|
Xem
|
Quy trình thực hiện NCKH
|
QT46
|
Xem
|
Xem
|
Quy trình liên kết đào
tạo
|
QT47
|
Xem
|
Quy trình thực hiện soạn
giáo án, bài giảng
|
QT62
|
Xem
|
Quy trình thực hiện
chuyên đề, khóa luận cho HSSV
|
QT70
|
Xem
|
Quy trình chỉnh sửa
chương trình đào tạo
|
QT71
|
Xem
|
Quy trình điều chỉnh tiến
độ học tập
|
QT74
|
Xem
|
Xem
|
5
|
Trung tâm Sản xuất, Dịch
vụ và Đời sống
|
Quy trình liên kết thực
tập trải nghiệm của HSSV tại doanh nghiệp
|
QT48
|
Xem
|
Quy trình khảo sát cựu
HSSV
|
QT49
|
Xem
|
Quy trình đào tạo tại
doanh nghiệp
|
QT50
|
Xem
|
Quy trình liên kết đào
tạo theo nhu cầu của doanh nghiệp
|
QT51
|
Xem
|
Quy trình tuyển sinh cao
đẳng, trung cấp, sơ cấp
|
QT52
|
Xem
|
Quy trình khảo sát doanh
nghiệp
|
QT53
|
Xem
|
Quy trình nhập học (TC,
CĐ)
|
QT54
|
Xem
|
Quy trình khảo sát HSSV
|
QT55
|
Xem
|
Xem
|
6
|
Phòng Quản trị, Đời sống
|
Quy trình bảo trì, bảo
dưỡng, sửa chữa tài sản
|
QT57
|
Xem
|
Quy trình quản lý và sử
dụng tài sản
|
QT58
|
Xem
|
Quy trình mua sắm tài sản cố định từ 10 triệu đến dưới 50 triệu
|
QT59
|
Xem
|
7
|
Trung tâm Ngoại ngữ, Tin
học
|
Quy trình tổ chức đào tạo
tăng cường năng lực ngoại ngữ cho HSSV
|
QT63
|
Xem
|
Quy trình tổ chức cho
sinh viên dự thi chứng chỉ tin học
|
QT64
|
Xem
|
8
|
Phòng Tài chính, Kế toán
|
Quy trình kiểm kê tài sản
|
QT65
|
Xem
|
Xem
|
Quy trình thanh lý tài
sản
|
QT66
|
Xem
|
Quy trình thu học phí
|
QT67
|
Xem
|
Quy trình thanh toán
|
QT68
|
Xem
|
Quy trình thương thảo,
trình ký, thực hiện, nghiệm thu và thanh lý hợp đồng
|
QT69
|
Xem
|
Quy trình lập dự toán năm
tài chính
|
QT72
|
Xem
|
9
|
Trung tâm đánh giá kỹ năng nghề quốc gia
|
Quy trình đào tạo thường xuyên dưới 3 tháng
|
QT56
|
Xem
|