Mô hình đào tạo trung học nghề: Giải pháp chiến lược đáp ứng yêu cầu phân luồng giáo dục hiện nay
Hệ thống giáo dục Việt
Nam trong nhiều năm qua đã đạt được những thành tựu đáng kể, tuy nhiên vẫn đang
đối mặt với một thách thức lớn: áp lực tuyển sinh vào Trung học phổ thông
(THPT) công lập và tình trạng “chạy theo bằng cấp” đại học vẫn còn nặng nề.
Thực trạng này không chỉ tạo ra gánh nặng cho học sinh và gia đình mà còn dẫn
đến sự lãng phí nguồn lực xã hội, gây mất cân đối trong cơ cấu nhân lực quốc
gia. Một bộ phận không nhỏ học sinh sau khi tốt nghiệp THCS
Tóm tắt: Bài viết phân tích sự cần thiết cấp bách của việc hình thành
mô hình Trung học nghề (THN) tại Việt Nam như một giải pháp đột phá nhằm thực
hiện hiệu quả chủ trương phân luồng học sinh sau Trung học cơ sở (THCS). Trên
cơ sở phân tích các cơ sở chính trị, thực tiễn bất cập của hệ thống giáo dục
nghề nghiệp hiện tại và kinh nghiệm thành công từ quốc tế, bài viết đề xuất một
mô hình THN cụ thể về cấu trúc, chương trình đào tạo và lộ trình triển khai.
Đồng thời, bài viết cũng đánh giá sâu sắc những tác động tích cực của mô hình
này đối với người học, các cơ sở giáo dục và toàn xã hội, từ đó khẳng định đây
là một bước đi chiến lược, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc
đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
Từ khóa: Trung học nghề, giáo dục nghề nghiệp, phân luồng sau
THCS, Luật Giáo dục nghề nghiệp, phát triển nguồn nhân lực, đổi mới giáo dục.
1. Đặt vấn đề
Hệ thống giáo dục Việt Nam trong nhiều năm qua đã đạt được những
thành tựu đáng kể, tuy nhiên vẫn đang đối mặt với một thách thức lớn: áp lực
tuyển sinh vào Trung học phổ thông (THPT) công lập và tình trạng “chạy theo
bằng cấp” đại học vẫn còn nặng nề. Thực trạng này không chỉ tạo ra gánh nặng
cho học sinh và gia đình mà còn dẫn đến sự lãng phí nguồn lực xã hội, gây mất
cân đối trong cơ cấu nhân lực quốc gia. Một bộ phận không nhỏ học sinh sau khi
tốt nghiệp THCS không có nguyện vọng hoặc không đủ điều kiện theo đuổi con
đường học thuật nhưng lại thiếu một lộ trình học tập-nghề nghiệp hấp dẫn, phù
hợp và được xã hội công nhận.
Chủ trương đẩy mạnh phân luồng học sinh sau THCS đã được Đảng và
Nhà nước nhấn mạnh trong nhiều văn kiện quan trọng. Tuy nhiên, việc triển khai
trên thực tế vẫn còn nhiều vướng mắc. Các mô hình đào tạo nghề hiện tại cho đối
tượng này còn bộc lộ những bất cập về thời gian đào tạo, độ tuổi lao động và
khả năng liên thông. Bối cảnh đó đòi hỏi một giải pháp mang tính đột phá, vừa
đảm bảo nền tảng văn hóa phổ thông, vừa trang bị kỹ năng nghề nghiệp vững chắc,
mở ra tương lai rộng mở cho người học. Việc hình thành mô hình Trung học nghề (THN) chính là câu
trả lời chiến lược cho bài toán phân luồng và phát triển nguồn nhân lực chất
lượng cao hiện nay.
Tác giả là nhân chứng tham gia giảng
dạy thí điểm mô hình đào tạo Trung học nghề (THN), giai đoạn từ năm 1996 đến
năm 1999 xin đưa ra bài viết này để làm rõ thêm quá trình thí điểm đào tạo THN
và đề xuất giải pháp thực hiện. Giao đoạn từ năm 1996 đến năm 1999, một số
trường Công nhân kỹ thuật, Trung cấp chuyên nghiệp thuật trong đó có Trường
Công nhân Xây dựng đã thực hiện 3 khóa đào tạo (khóa 25, 26 và 27). Về tổ chức
tuyển sinh thi tuyển 02 môn (Toán, Văn), về chương trình 05 đến 06 môn học tùy
trường, kết thúc khóa học thi tốt nghiệp phần văn hóa do Sở GD và ĐT cấp tỉnh tổ
chức và cấp bằng theo Quyết định 4444/1997/QĐ-BGD&ĐT Quy định xây dựng,
quản lý mục tiêu, kế hoạch đào tạo và chương trình môn học dùng cho trung học
nghề
2. Cơ sở chính trị và thực tiễn cho việc hình thành mô hình
Trung học nghề
Việc đề xuất mô hình THN không phải là một ý tưởng tự phát mà
được xây dựng trên những cơ sở chính trị vững chắc và xuất phát từ chính những
yêu cầu cấp thiết của thực tiễn hiện nay.
Về cơ sở chính trị, hàng loạt các
Nghị quyết, Chỉ thị của Đảng đã định hướng rõ ràng cho sự đổi mới này: Nghị quyết số 29-NQ/TW (2013) đã
yêu cầu “Đẩy mạnh phân luồng sau trung học cơ sở”; Chỉ thị 21-CT/TW (2023) nhấn mạnh việc hoàn thiện chính sách,
pháp luật về giáo dục nghề nghiệp (GDNN) gắn với thị trường lao động theo hướng
mở, liên thông, đồng thời “tăng tỉ lệ học sinh sau trung học cơ sở vào GDNN” và
gần đây nhất, Kết luận 91-KL/TW
(2024) của Bộ Chính trị tiếp tục yêu cầu “đẩy mạnh phân luồng, tăng
số lượng học sinh sau trung học cơ sở, THPT vào GDNN; thực hiện đào tạo nghề,
dạy văn hoá, hình thành năng lực nghề nghiệp cho người học tại các cơ sở GDNN”.
Về mặt thực tiễn, hệ thống GDNN
hiện tại đang tồn tại nhiều bất cập cần được tháo gỡ:
- Sự thiếu thống nhất
trong luật pháp: Luật Giáo dục 2019 định nghĩa GDNN là "cấp
học, trình độ đào tạo", trong khi Luật GDNN 2014 lại coi là "một bậc
học của hệ thống giáo dục quốc dân".
- Sự không nhất quán này làm hạn chế tính linh hoạt, mở và kết
nối của GDNN; Bất cập trong chương trình
trung cấp cho học sinh tốt nghiệp THCS: Theo Luật GDNN 2014, học
sinh tốt nghiệp THCS (15 tuổi) có thể học trung cấp trong 1-2 năm.
- Khi tốt nghiệp (16-17 tuổi), các em còn quá non nớt về tâm
sinh lý, kỹ năng sống và chưa đủ tuổi lao động theo quy định của Bộ luật Lao
động đối với nhiều ngành nghề. Điều này tạo ra một “khoảng trống” các em khó
tham gia thị trường lao động và cũng gặp rào cản khi muốn học liên thông lên
trình độ cao hơn do thiếu hụt kiến thức văn hóa phổ thông.
- Áp lực học tập quá tải: Thực
tế nhiều cơ sở đã tổ chức cho học sinh vừa học chương trình trung cấp, vừa học
chương trình giáo dục thường xuyên để lấy bằng tốt nghiệp THPT. Mô hình này
khiến chương trình học trở nên quá nặng, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo của
cả hai chương trình.
- Chương trình phổ thông
còn nặng tính hàn lâm: Chương trình THPT hiện hành chủ yếu chuẩn bị
cho kỳ thi đại học, chưa thực sự phù hợp với những học sinh có định hướng nghề
nghiệp sớm.
Những bất cập trên cho thấy việc thiết lập một mô hình đào tạo
mới, tích hợp hài hòa giữa giáo dục văn hóa và kỹ năng nghề ngay sau bậc THCS
là một yêu cầu cấp bách và tất yếu.
3. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Mô hình đào tạo nghề sau THCS không phải là mới trên thế giới.
Nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển đã rất thành công với các mô hình
tương tự, mang lại bài học quý giá cho Việt Nam.
- Tại Trung Quốc, mô hình Trường THN (Secondary Vocational School) là một nhánh đào tạo chính thức, song song với THPT, kéo dài 3 năm. Chương trình gồm 30% văn hóa và 70% kỹ năng nghề. Năm 2022, mô hình này đã thu hút tới 6,5 triệu học sinh, chiếm 40,7% tổng số học sinh bậc THPT.
- Tại Phần Lan, một trong những quốc gia có nền giáo dục hàng đầu thế giới, học sinh sau THCS có thể lựa chọn chương trình giáo dục nghề bậc trung học (VET upper secondary) kéo dài 3 năm. Bằng cấp của hai hệ thống học thuật và học nghề được công nhận có giá trị tương đương. Năm 2023, có 41% học sinh nước này lựa chọn theo học chương trình GDNN.
- Tại Úc, chương trình “VET in Schools” cho phép học sinh học các mô-đun nghề và lấy chứng chỉ nghề ngay khi đang theo học THPT, tạo ra sự linh hoạt tối đa cho người học. Ước tính có tới 27,1% học sinh Úc trong độ tuổi 15-19 tham gia chương trình này vào năm 2023.
Bài học chung từ các quốc gia này là: (1) Cần có sự định hướng
nghề nghiệp sớm và thực chất; (2) Chương trình đào tạo phải kết hợp chặt chẽ
giữa lý thuyết và thực hành, gắn liền với doanh nghiệp; (3) Bằng cấp nghề phải
được công nhận và có giá trị tương đương với bằng cấp học thuật, tạo ra các lộ
trình học tập liên thông, linh hoạt; (4) Cần có sự đầu tư mạnh mẽ của nhà nước
và sự tham gia của xã hội để thay đổi nhận thức về giá trị của học nghề.
4. Đề xuất mô hình Trung học nghề tại Việt Nam
Dựa trên các cơ sở lý luận và thực tiễn, mô hình THN cho Việt Nam
được đề xuất với các nội dung cốt lõi sau:
4.1. Cấu trúc và lộ
trình thực hiện
- Mục tiêu: Hình thành các trường THN chuyên biệt để
thực hiện chương trình đào tạo THN.
- Đối tượng tuyển sinh: Học
sinh đã tốt nghiệp THCS.
- Thời gian đào tạo: 3
năm (từ 15 đến 18 tuổi), phù hợp với độ tuổi phát triển tâm sinh lý và quy định
của luật lao động.
- Lộ trình: Thành
lập mới các trường THN, đồng thời thực hiện chuyển đổi các trường trung cấp,
trung tâm GDNN-GDTX hiện có thành trường THN. Cần có một lộ trình chuyển đổi hợp
lý (dự kiến trong 05 năm) để đảm bảo tính kế thừa và không gây xáo trộn hệ
thống.
4.2. Thiết kế chương
trình đào tạo:
Chương trình đào tạo từ 3 đến 4 năm tùy theo nghề, đề xuất hai
phương án thiết kế chương trình được đưa ra, trong đó Phương án 1 được đề xuất lựa chọn cho
giai đoạn trước mắt (5 đến 6 năm):
- Phương án 1 (Chương trình kết hợp): Chương trình được cấu thành từ hai hợp phần rõ rệt:
- Phần I (chiếm 1/3 thời lượng): Các môn học văn hóa cốt lõi của chương trình THPT, được tinh giản và điều chỉnh cho phù hợp với từng nhóm ngành, nghề đào tạo. Phần này đảm bảo người học có nền tảng văn hóa vững chắc.
- Phần II (chiếm 2/3 thời lượng): Các mô-đun chuyên môn nghề nghiệp, bao gồm lý thuyết chuyên ngành và thực hành, thực tập tại doanh nghiệp.
- Lý do lựa chọn: Phương án này có tính khả thi cao, phù hợp với hiện trạng đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất của các cơ sở GDNN hiện nay. Chương trình rõ ràng, dễ triển khai trên diện rộng, dễ quản lý và kiểm định chất lượng trong giai đoạn đầu.
- Phương án 2 (Chương trình tích hợp): Đây là mô hình tiên tiến hơn, trong đó kiến thức văn hóa (Toán, Lý, Hóa...) được lồng ghép, tích hợp trực tiếp vào các bối cảnh, tình huống của môn học nghề đảm bảo khối lượng về kiến thức văn hóa phổ thông 30% đến 35%, kiến thức kỹ năng nghề nghiệp từ 65% đến 70%.
- Định hướng tương lai: Mặc dù có nhiều ưu điểm về tính ứng dụng, phương án này đòi hỏi rất cao về năng lực thiết kế chương trình và đội ngũ giáo viên “liên môn”. Do đó, đây sẽ là mục tiêu hướng tới trong tương lai, được triển khai thí điểm tại các cơ sở đủ điều kiện và có lộ trình chuyển đổi dần từ Phương án 1 khi thực hiện 5 đến 6 năm.
4.3. Văn bằng và cơ
hội sau tốt nghiệp:
Học sinh hoàn thành chương trình sẽ được cấp Bằng tốt nghiệp Trung học nghề. Văn
bằng này được đề xuất công nhận tương đương trình độ Bậc 4 theo Khung trình độ quốc gia Việt Nam (tương
đương bằng tốt nghiệp THPT và bằng trung cấp). Điều này mở ra hai con đường sự
nghiệp rõ ràng cho người học:
- Gia nhập thị trường lao động: Với kỹ năng nghề vững vàng và đủ độ tuổi lao động, các em có thể tự tin tìm kiếm việc làm chất lượng cao.
- Học liên thông: Bằng tốt nghiệp
THN là cơ sở để học sinh liên thông trực tiếp lên các trình độ cao hơn như cao
đẳng, đại học (theo ngành nghề phù hợp).
5. Đánh giá tác động và triển vọng của mô hình Trung học nghề
Việc hình thành mô hình THN được kỳ vọng sẽ
tạo ra những chuyển biến sâu sắc và tích cực trên nhiều phương diện:
- Đối với người học: Có thêm một lựa chọn học tập hấp dẫn, phù hợp với năng lực và sở thích. Giảm áp lực thi cử vào THPT, đồng thời mở ra một con đường học tập và phát triển sự nghiệp rõ ràng, linh hoạt.
- Đối với các cơ sở giáo dục: Vị thế của các trường THN sẽ được nâng cao, ngang bằng với các trường THPT. Đây là cơ hội để các trường phát triển chương trình đào tạo đa dạng, gắn kết với doanh nghiệp, từ đó thu hút đầu tư và học sinh giỏi.
- Đối với xã hội và nền kinh tế: Đây là tác động quan trọng nhất. Mô hình THN sẽ góp phần:
- Tạo ra một nguồn nhân lực trẻ, có tay nghề kỹ thuật cao, đáp ứng trực tiếp nhu cầu của thị trường lao động và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
- Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên, một vấn đề xã hội nhức nhối.
- Thay đổi căn bản nhận thức của xã hội về giá trị của học nghề, hướng tới một xã hội coi trọng cả kiến thức hàn lâm và kỹ năng thực hành.
- Xây dựng một hệ thống giáo dục cân bằng, hài hòa hơn, tránh tình trạng "thừa thầy, thiếu thợ".
6. Kết luận và kiến nghị
Việc hình thành mô hình đào tạo Trung học nghề không chỉ là một
sự điều chỉnh về chính sách mà là một cuộc cách mạng trong tư duy giáo dục, một
giải pháp chiến lược để giải quyết tận gốc bài toán phân luồng và nâng cao chất
lượng nguồn nhân lực. Mô hình này hoàn toàn phù hợp với chủ trương của Đảng, xu
thế của thế giới và yêu cầu cấp bách của thực tiễn Việt Nam.
Để mô hình sớm đi vào
cuộc sống và phát huy hiệu quả, cần có sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống
chính trị và xã hội. Chúng tôi xin đưa ra một số kiến nghị:
- Về phía các cơ quan quản lý nhà nước (Bộ GD&ĐT): Cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý, đưa mô hình THN vào Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi). Ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về khung chương trình, tiêu chuẩn trường lớp, đội ngũ giáo viên và cơ chế công nhận văn bằng, liên thông.
- Về phía các địa phương và cơ sở GDNN: Cần chủ động xây dựng đề án, quy hoạch mạng lưới các trường THN. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị và đặc biệt là đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên có khả năng giảng dạy theo mô hình mới.
- Về phía các doanh nghiệp: Cần tăng cường vai trò đồng hành, tham gia sâu vào quá trình xây dựng chương trình, tiếp nhận học sinh thực tập và cam kết tuyển dụng sau đào tạo.
- Về phía xã hội và truyền thông: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền để thay đổi nhận thức của phụ huynh và học sinh về giá trị và cơ hội của việc học nghề, xem THN là một con đường thành công đáng tự hào.
Sự ra đời của mô hình Trung
học nghề trên cơ sở cải tiến từ những kết quả thí điểm giai đoạn 1996-1999 sẽ
hứa hẹn sẽ mở ra một chương mới cho giáo dục nghề nghiệp Việt Nam, góp phần
kiến tạo một thế hệ lao động trẻ “vừa hồng, vừa chuyên”, đáp ứng yêu cầu công
nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của đất nước.
Tác giả bài viết: TS. Chu Bá Chín, Phó hiệu trưởng Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh