Mô hình trung học nghề: nền tảng cho sự phát triển nguồn nhân lực quốc gia
Tóm tắt: Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực thực hiện công nghiệp hóa,
hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, bài toán về chất lượng nguồn nhân
lực, đặc biệt là lao động kỹ thuật, trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết
này tập trung phân tích một cách chi tiết và toàn diện các ưu điểm vượt trội
của mô hình đào tạo Trung học nghề (THN) – một điểm mới mang tính đột phá trong
dự thảo Luật Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) sửa đổi. Bằng cách đi sâu vào các lợi
ích đối với ba đối tượng chính: người học, hệ thống giáo dục - xã hội, và nền
kinh tế - thị trường lao động, bài viết khẳng định rằng THN không chỉ là một
giải pháp tình thế cho vấn đề phân luồng, mà còn là một trụ cột chiến lược để
tái cấu trúc nền giáo dục, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và kiến tạo
một tương lai bền vững.
Từ khóa: Trung học
nghề, ưu điểm, phân luồng giáo dục, chất lượng nguồn nhân lực, kỹ năng nghề,
phát triển kinh tế, đổi mới giáo dục.
1. Đặt vấn đề
Trong nhiều thập kỷ, hệ thống giáo dục Việt Nam đã vận hành theo
một luồng chính, nơi con đường vào đại học được xem là thước đo thành công gần
như duy nhất. Hệ quả là một áp lực khổng lồ đè nặng lên hệ thống THPT, một cuộc
cạnh tranh khốc liệt trong các kỳ thi tuyển sinh, và một sự mất cân đối nghiêm
trọng giữa "thầy" và "thợ" trên thị trường lao động. Tỷ lệ
lao động đã qua đào tạo có bằng, chứng chỉ của Việt Nam vẫn còn ở mức thấp (chỉ
khoảng 28% vào năm 2024), một con số đáng báo động khi đất nước đang đặt mục
tiêu tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Chủ
trương phân luồng học sinh sau THCS đã được xác định là một nhiệm vụ chiến
lược, nhưng việc hiện thực hóa nó vẫn gặp nhiều rào cản. Các mô hình đào tạo
trung cấp 1-2 năm hiện tại chưa thực sự giải quyết được gốc rễ vấn đề, thậm chí
còn tạo ra những "khoảng trống" về độ tuổi và kiến thức cho người
học. Trước thực trạng đó, đề xuất hình thành mô hình Trung học nghề (THN) với
thời gian đào tạo 3 năm (từ 15-18 tuổi) đang nổi lên như một giải pháp toàn
diện và ưu việt, điều mà giai đoạn từ năm 1996 đến năm 1999 đã thực hiện thí
điểm ở một số trường Công nhân kỹ thuât, Trung học chuyên nghiệp. Đây có thể
cho là một phần của quá trình đổi mới giáo dục và đào tạo, hướng tới việc phân
luồng học sinh sau trung học cơ sở và đáp ứng nhu cầu lao động kỹ thuật của xã
hội. Giai đoạn thí điểm này, một số trường Công nhân kỹ thuật, Trung học
chuyên nghiệp chọn để thí điểm đào tạo trung học nghề, kết hợp kiến thức văn
hóa phổ thông với kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp. Mục tiêu là tạo ra một
lực lượng lao động trẻ có trình độ, vừa có kiến thức cơ bản, vừa có kỹ năng
thực hành, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động đang phát triển. Tuy
nhiên, kết thúc 3 khóa thí điểm chương trình chưa tổ chức đánh giá nhưng nhận
ra một số khó khăn như: cơ sở vật chất, trang thiết bị còn thiếu thốn; thiếu
đội ngũ giáo viên dạy phần văn hóa; nhận thức của xã hội về giáo dục nghề
nghiệp ờ thời điểm đó còn hạn chế;... Đến nay, việc sắp xếp tổ chức bộ máy
quản lý nhà nước về GDĐT tập trung về Bọ GĐ và ĐT, thiết nghĩ chương trình này cần
được đánh giá lại và có những điều chỉnh, hoàn thiện để áp dụng rộng rãi
hơn. Điều này sẽ mở đường cho việc phát triển giáo dục nghề nghiệp sau,
góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho đất nước.
Bài
viết này sẽ không chỉ liệt kê, mà sẽ phân tích sâu từng khía cạnh ưu điểm của
mô hình THN, chứng minh tại sao đây là một bước đi tất yếu và mang lại giá trị
to lớn trên nhiều phương diện.
2. Phân tích chi tiết
các nhóm ưu điểm của mô hình Trung học nghề
Các lợi ích của mô hình THN có thể được nhìn nhận một cách hệ
thống thông qua tác động cộng hưởng lên ba chủ thể chính: người học, hệ thống
giáo dục và xã hội, và nền kinh tế quốc dân.
2.1. Đối với người
học: Xây dựng nền tảng sự nghiệp vững chắc và con đường phát triển rộng mở
Đây là nhóm ưu điểm
cốt lõi và trực tiếp nhất, thể hiện tính nhân văn và định hướng phát triển con
người của mô hình.
- Một là, mang lại một lộ trình học tập có mục đích, giảm
tải áp lực tâm lý: Khác
với chương trình THPT học thuật, nơi kiến thức đôi khi bị coi là trừu
tượng và mục tiêu duy nhất là kỳ thi đại học, chương trình THN mang đến
một mục đích học tập rõ ràng ngay từ đầu: "học để biết, học để
làm". Học sinh được tiếp cận với các môn học chuyên ngành, được thực
hành, tạo ra sản phẩm. Sự kết nối trực tiếp giữa lý thuyết và ứng dụng
thực tiễn không chỉ giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn mà còn
khơi dậy niềm đam mê, sự hứng thú và ý thức về giá trị của việc học. Việc
thoát khỏi áp lực của một cuộc đua vào đại học duy nhất giúp các em phát
triển một cách lành mạnh hơn về tâm lý, tự tin vào con đường mình đã chọn.
- Hai là, định hướng và hình thành kỹ năng nghề nghiệp từ
sớm, đúng "độ tuổi vàng": Giai đoạn 15-18 tuổi là giai đoạn vàng để hình thành và
phát triển các kỹ năng vận động tinh, tư duy logic ứng dụng và các thói
quen làm việc chuyên nghiệp. Mô hình THN 3 năm tận dụng triệt để khoảng
thời gian này. Với cấu trúc chương trình dự kiến (khoảng 2/3 thời lượng
dành cho chuyên môn nghề), học sinh có đủ thời gian để đi từ những kiến
thức cơ bản đến các kỹ năng chuyên sâu, từ thực hành tại xưởng trường đến
thực tập tại doanh nghiệp. Khi tốt nghiệp ở tuổi 18, các em không phải là
những người mới bắt đầu, mà đã là những người lao động trẻ có tay nghề,
quen thuộc với môi trường công nghiệp và kỷ luật lao động. Đây là một lợi
thế cạnh tranh tuyệt đối so với một học sinh tốt nghiệp THPT chỉ với kiến
thức sách vở.
- Ba là, nâng cao vượt trội cơ hội việc làm và khả năng
tự chủ kinh tế: Đây
là kết quả tất yếu của hai ưu điểm trên. Khi tốt nghiệp, học sinh THN sở
hữu "bằng cấp trong tay, tay nghề trong đầu". Các em đáp ứng
được ngay lập tức yêu cầu của nhà tuyển dụng về kỹ năng thực hành, giảm
thiểu chi phí và thời gian đào tạo lại của doanh nghiệp. Độ tuổi 18 cũng
là độ tuổi lao động hợp pháp, cho phép các em tham gia đầy đủ vào thị
trường lao động. Khả năng tìm được việc làm phù hợp với mức lương tốt ngay
sau khi tốt nghiệp không chỉ giúp các em tự chủ về tài chính, giảm gánh
nặng cho gia đình mà còn mang lại sự tự tin và khẳng định giá trị bản thân
trong xã hội.
- Bốn là, mở ra con đường học tập suốt đời linh hoạt và
đa dạng:Một
trong những lo ngại lớn nhất về học nghề là nó sẽ trở thành "đường
một chiều", đóng lại cánh cửa học lên cao. Mô hình THN được thiết kế
để phá bỏ hoàn toàn định kiến này. Việc đề xuất văn bằng tốt nghiệp THN
được công nhận tương đương trình độ Bậc 4 theo Khung trình độ quốc gia
(tương đương bằng tốt nghiệp THPT và bằng trung cấp) là một bước đi mang
tính cách mạng. Nó tạo ra một "cao tốc liên thông" mạch lạc:
- Học sinh có thể liên thông trực tiếp lên cao đẳng (chỉ cần học thêm khoảng 1-1,5 năm).
- Học sinh có đủ điều kiện để xét tuyển vào các trường đại học theo khối ngành kỹ thuật, ứng dụng.
- Học sinh có thể đi làm tích lũy kinh nghiệm, sau đó quay lại học tập ở các trình độ cao hơn.
Lộ trình này biến GDNN từ một lựa chọn cuối cùng thành một lựa
chọn chiến lược, thông minh cho những ai muốn đi nhanh hơn, thực tế hơn và vẫn
đảm bảo cơ hội phát triển học thuật trong tương lai.
- Năm là, hoàn thiện nhân cách, kỹ năng sống và đạo đức
nghề nghiệp: Môi
trường đào tạo của THN không chỉ dạy chữ, dạy nghề mà còn là môi trường
rèn luyện con người. Việc kết hợp giữa dạy văn hóa và dạy nghề giúp giữ
được nền nếp giáo dục phổ thông, đồng thời lồng ghép các tiêu chuẩn về an
toàn lao động, kỷ luật công nghiệp, tinh thần làm việc nhóm và đạo đức
nghề nghiệp. Quá trình thực tập tại doanh nghiệp giúp các em va chạm sớm
với thực tế, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và khả năng
thích ứng. Nhờ đó, các em trưởng thành hơn về cả nhân cách và kỹ năng
sống, sẵn sàng trở thành những công dân có trách nhiệm.
2.2. Đối với hệ thống
giáo dục và xã hội: Tái cấu trúc cân bằng và thay đổi nhận thức
Sự ra đời của THN sẽ tạo ra những tác động lan tỏa, giúp giải
quyết các vấn đề vĩ mô của ngành giáo dục và xã hội.
- Một là, hiện thực hóa chủ trương phân luồng một cách
thực chất và hiệu quả: Thay
vì phân luồng mang tính cơ học hay bị động (những em không đỗ THPT công
lập mới vào học nghề), THN tạo ra một luồng đào tạo hấp dẫn, có giá trị và
được công nhận, trở thành một sự lựa chọn chủ động của học sinh và phụ
huynh. Khi có một con đường sự nghiệp rõ ràng và đầy hứa hẹn, dòng chảy
học sinh sẽ tự nhiên được điều tiết. Điều này sẽ giúp đạt được mục tiêu
tăng tỷ lệ học sinh sau THCS vào GDNN một cách bền vững, không cần các
biện pháp hành chính cứng nhắc.
- Hai là, giảm tải toàn diện cho hệ thống THPT học thuật:
Khi một tỷ lệ đáng kể học sinh
(kỳ vọng đạt 30-40% như các nước phát triển) lựa chọn THN, áp lực lên các
trường THPT công lập sẽ giảm đi rõ rệt. Tỷ lệ chọi trong các kỳ thi tuyển
sinh vào lớp 10 sẽ hạ nhiệt. Các trường THPT có thể giảm sĩ số lớp học,
tập trung hơn vào việc nâng cao chất lượng dạy và học, đúng với mục tiêu
đào tạo tinh hoa, chuẩn bị nguồn nhân lực cho giáo dục đại học và nghiên
cứu. Hệ thống giáo dục sẽ trở nên cân bằng hơn giữa hai nhánh: học thuật
và ứng dụng.
- Ba là, thay đổi căn bản nhận thức và định kiến xã hội
về học nghề: Đây
có lẽ là tác động sâu sắc và lâu dài nhất. Từ trước đến nay, học nghề
thường bị gắn với mác "học dốt", "lựa chọn cuối cùng".
Một mô hình THN chất lượng cao, với cơ sở vật chất hiện đại, chương trình
đào tạo tiên tiến, sinh viên ra trường có việc làm tốt và thu nhập cao, sẽ
là minh chứng sống động nhất để thay đổi định kiến này. Kinh nghiệm từ
Đức, Thụy Sĩ, Phần Lan cho thấy khi GDNN được đầu tư đúng mức và có vị thế
xứng đáng, xã hội sẽ coi trọng người thợ lành nghề không kém gì kỹ sư, bác
sĩ. Điều này sẽ tạo ra một cuộc cách mạng trong tư duy hướng nghiệp của cả
xã hội, hướng tới việc tôn vinh giá trị của lao động kỹ năng.
- Bốn là, thúc đẩy công bằng giáo dục và tăng cơ hội cho
các đối tượng yếu thế: Mô
hình THN với thời gian đào tạo hợp lý và định hướng việc làm rõ ràng đặc
biệt có ý nghĩa với học sinh ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, hoặc
các gia đình có hoàn cảnh kinh tế khó khăn. Đây là con đường ngắn nhất để
các em có một nghề nghiệp ổn định, cải thiện cuộc sống và đóng góp cho sự
phát triển của địa phương, thay vì phải theo đuổi một chặng đường đại học
tốn kém và không chắc chắn. THN do đó chính là một công cụ hữu hiệu để
thực hiện công bằng xã hội trong giáo dục.
2.3. Đối với nền kinh
tế và thị trường lao động: Cung cấp "Oxy" cho tăng trưởng
Ưu điểm của THN đối với nền kinh tế là vô cùng rõ ràng, trực
tiếp giải quyết những "điểm nghẽn" lớn nhất về nguồn nhân lực hiện
nay.
- Một là, giải quyết trực tiếp "cơn khát" lao
động kỹ thuật có tay nghề: Các
doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp FDI, luôn than phiền về tình trạng
thiếu hụt trầm trọng lao động có kỹ năng thực hành. Chúng ta đang ở trong
tình trạng "thừa thầy, thiếu thợ". Lực lượng tốt nghiệp từ các
trường THN chính là đội quân chủ lực để lấp đầy khoảng trống này. Họ là
những kỹ thuật viên, công nhân lành nghề có thể vận hành máy móc hiện đại,
tham gia vào các dây chuyền sản xuất phức tạp, đáp ứng các tiêu chuẩn chất
lượng quốc tế. Đây chính là "nguồn oxy" thiết yếu cho sự phát
triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ.
- Hai là, nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh
tranh quốc gia: Năng
suất lao động của Việt Nam hiện vẫn còn thấp so với các nước trong khu
vực. Một trong những nguyên nhân chính là chất lượng nguồn nhân lực. Một
lực lượng lao động được đào tạo bài bản, có kỹ năng nghề cao sẽ trực tiếp
cải thiện năng suất, giảm sai sót trong sản xuất, tạo ra các sản phẩm và
dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp
tăng lợi nhuận mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của nền kinh
tế Việt Nam trên trường quốc tế.
- Ba là, tăng cường sự gắn kết hữu cơ giữa
"Trường" và "Thị trường": Bản chất của mô hình THN đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ,
"ba bên" giữa Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp. Doanh nghiệp
sẽ không chỉ là nơi tiếp nhận sinh viên thực tập mà còn tham gia sâu vào
quá trình xây dựng chương trình, đặt hàng đào tạo, tài trợ trang thiết bị
và tuyển dụng. Mối liên kết này đảm bảo chương trình đào tạo luôn cập
nhật, sát với thực tiễn sản xuất và công nghệ mới. Nó tạo ra một vòng tuần
hoàn tích cực: đào tạo đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp phát triển, rồi lại
đặt ra yêu cầu cao hơn cho đào tạo.
- Bốn là, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên và
đảm bảo an sinh xã hội: Tỷ
lệ thất nghiệp ở nhóm thanh niên luôn là một vấn đề xã hội nhức nhối. Bằng
cách trang bị cho người trẻ một nghề nghiệp vững chắc ngay từ tuổi 18, THN
giúp giảm đáng kể số lượng thanh niên không có việc làm, giảm các tệ nạn
xã hội liên quan và đảm bảo an sinh xã hội. Nguồn nhân lực trẻ có việc làm
và thu nhập ổn định sẽ là nền tảng vững chắc cho sự ổn định và phát triển
của xã hội.
3. Kết luận:
Việc hình thành mô hình Trung học nghề không đơn thuần là một sự
bổ sung hay sửa đổi trong hệ thống giáo dục. Đây là một quyết sách mang tầm
nhìn chiến lược, một cuộc tái cấu trúc cần thiết để hệ thống giáo dục Việt Nam
thực sự phục vụ cho mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Các ưu điểm của mô
hình này mang tính đa chiều và cộng hưởng, từ việc trao quyền và mở ra tương
lai cho mỗi cá nhân người học, đến việc cân bằng và nâng cao hiệu quả của toàn
bộ hệ thống giáo dục, và cuối cùng là cung cấp động lực cốt lõi cho sự tăng
trưởng của nền kinh tế.
Để những ưu điểm vượt trội này trở thành hiện thực, cần một sự
quyết tâm chính trị mạnh mẽ và sự đồng thuận của toàn xã hội. Việc đầu tư cho
Trung học nghề chính là đầu tư cho tương lai, đầu tư cho năng lực cạnh tranh và
sự thịnh vượng bền vững của quốc gia. Đã đến lúc chúng ta cần hành động quyết
liệt để biến mô hình này từ một đề xuất trên giấy thành những ngôi trường hiện
đại, nơi ươm mầm cho những "bàn tay vàng" của đất nước.