Đưa môn học “Phát triển năng lực số” vào chương trình đào tạo trung cấp, cao đẳng: Nền tảng cấp thiết cho nguồn nhân lực hiện nay
Thế giới đang bước vào một kỷ nguyên mà sự hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học đang tạo ra những biến đổi với tốc độ, quy mô và mức độ phức tạp chưa từng có. Chuyển đổi số không còn là khẩu hiệu mà đã trở thành chiến lược sống còn của mọi quốc gia, mọi tổ chức và mọi cá nhân. Thị trường lao động đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ, ưu tiên những nhân sự không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn phải thành thạo trong việc sử dụng công nghệ số để tăng năng suất, hợp tác linh hoạt, giải quyết vấn đề sáng tạo và liên tục cập nhật kiến thức.
Tóm tắt: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư đã và đang định hình
lại toàn bộ cấu trúc kinh tế - xã hội, đặt ra những yêu cầu mới và cấp thiết
đối với hệ thống giáo dục. Trong bối cảnh đó, năng lực số không còn là một kỹ
năng tùy chọn mà đã trở thành một năng lực cốt lõi, mang tính sống còn đối với
mọi công dân. Bài báo này tập trung phân tích một cách sâu sắc và đa chiều về
sự cần thiết phải tích hợp một môn học chuyên biệt, toàn diện về "Phát
triển Năng lực số" vào chương trình đào tạo cho học sinh, sinh viên. Đặc
biệt, việc UNESCO chính thức ban hành bộ đôi Khung năng lực AI cho Giáo viên và
Học sinh vào cuối năm 2024, và đã có phiên bản tiếng Việt, càng khẳng định tính
cấp bách của việc chuẩn hóa đào tạo năng lực số và AI trên toàn cầu cũng như
tại Việt Nam. Dựa trên việc phân tích một khung chương trình mẫu được xây dựng
theo chuẩn năng lực quốc gia, bài viết sẽ luận giải các lý do mang tính chiến
lược, từ việc trang bị kỹ năng thích ứng với thị trường lao động, kiến tạo tư
duy phản biện, đảm bảo an toàn trong không gian mạng, đến việc nuôi dưỡng đạo
đức số và năng lực học tập suốt đời. Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp và
kiến nghị nhằm triển khai hiệu quả môn học này trong thực tiễn.
Từ khóa: Năng lực số, chuyển đổi số trong giáo dục, khung năng lực
số, Khung năng lực AI UNESCO, Cách mạng Công nghiệp 4.0, an sinh số, đạo đức
AI, học tập suốt đời.
1. Đặt vấn đề: Khoảng trống Năng lực trong
Kỷ nguyên số và Trách nhiệm của Giáo dục
Thế giới đang bước vào một kỷ nguyên mà sự hội tụ của các công
nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học đang tạo ra những biến đổi với tốc độ, quy
mô và mức độ phức tạp chưa từng có. Chuyển đổi số không còn là khẩu hiệu mà đã
trở thành chiến lược sống còn của mọi quốc gia, mọi tổ chức và mọi cá nhân. Thị
trường lao động đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ, ưu tiên những nhân sự không chỉ
giỏi về chuyên môn mà còn phải thành thạo trong việc sử dụng công nghệ số để
tăng năng suất, hợp tác linh hoạt, giải quyết vấn đề sáng tạo và liên tục cập
nhật kiến thức.
Tuy nhiên, một nghịch lý và cũng là một thách thức lớn đang tồn
tại trong hệ thống giáo dục hiện nay. Đó là "ảo tưởng về năng lực số"
ở một bộ phận không nhỏ học sinh, sinh viên. Việc thế hệ trẻ sinh ra và lớn lên
cùng với điện thoại thông minh và mạng xã hội (digital natives) tạo ra một lầm
tưởng rằng họ mặc nhiên có năng lực số. Thực tế, việc sử dụng thành thạo các
ứng dụng giải trí, giao tiếp xã hội hoàn toàn khác biệt với việc sở hữu năng
lực số một cách toàn diện. Khoảng cách giữa việc "biết dùng" và
"có năng lực" là vô cùng lớn. Sinh viên có thể dễ dàng lướt TikTok
hàng giờ nhưng lại lúng túng khi được yêu cầu đánh giá độ tin cậy của một nguồn
tin học thuật, không biết cách tổ chức và sao lưu dữ liệu một cách an toàn, hay
thiếu kỹ năng soạn thảo một email giao tiếp chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng.
Khoảng trống năng lực này chính là một "lỗ hổng" chí
mạng, có thể khiến nguồn nhân lực tương lai của đất nước bị tụt hậu, mất đi khả
năng cạnh tranh trên sân chơi toàn cầu. Do đó, trách nhiệm của ngành giáo dục
là phải chủ động lấp đầy khoảng trống này. Việc tiếp cận một cách chắp vá, lồng
ghép hời hợt vào các môn học khác là không đủ. Bối cảnh này càng trở nên cấp
thiết khi chúng ta nhìn vào thực trạng phát triển giáo dục về AI tại Việt Nam,
tuy có những bước tiến nhưng phần lớn vẫn còn mang tính manh mún, tự phát và
thiếu một "bộ gen" chung. Đã đến lúc cần một sự thay đổi mang tính hệ
thống: chính thức đưa môn học "Phát triển Năng lực số" vào chương
trình đào tạo như một môn học cốt lõi, bắt buộc và được đầu tư bài bản. Sự ra
đời của bộ đôi tài liệu từ UNESCO chính là câu trả lời mang tính toàn cầu, một
"kim chỉ nam" mà giáo dục Việt Nam có thể soi chiếu để đi đúng hướng.
2. Phân tích Chi tiết về Sự cần thiết của
Môn học "Phát triển Năng lực số"
Sự cần thiết của môn học này không chỉ đến từ yêu cầu của thị
trường lao động, mà nó bắt nguồn từ nhu cầu tự thân của người học trong việc tồn
tại, phát triển và tự bảo vệ mình trong thế giới hiện đại. Dựa trên cấu trúc 6
miền năng lực cốt lõi theo chuẩn quốc gia, chúng ta có thể thấy rõ vai trò
không thể thay thế của môn học này.
2.1. Chuyển đổi Tư duy: Từ "Tiếp nhận thụ
động" sang "Khai thác và Thẩm định Thông tin Chủ động" (Tương
ứng Miền I)
Đây là luận điểm cần thiết nền tảng nhất. Trong một đại dương
thông tin, kỹ năng quan trọng nhất không phải là "bơi" mà là
"định vị" và "lọc nước". Môn học này cần thiết vì nó:
- Trang
bị "La bàn" và "Bộ lọc": Thay vì để sinh viên bị cuốn
trôi bởi dòng thông tin hỗn loạn, môn học cung cấp cho họ các công cụ và
phương pháp cụ thể. Sinh viên sẽ học các kỹ thuật tìm kiếm nâng cao (toán
tử Boolean, site:, filetype:) để tìm đúng thông tin cần thiết, thay vì chỉ
gõ vài từ khóa chung chung. Quan trọng hơn, họ được trang bị các khung
đánh giá độ tin cậy của thông tin như phương pháp CRAAP (Currency,
Relevance, Authority, Accuracy, Purpose). Kỹ năng này giúp họ phân biệt
được tin giả (fake news), thông tin sai lệch (misinformation) và các nội
dung tuyên truyền, quảng cáo trá hình. Đây là năng lực cốt lõi của tư duy
phản biện trong thế kỷ 21.
- Xây
dựng Thói quen Làm việc Khoa học: Sự cần thiết còn thể hiện ở việc rèn
luyện những kỹ năng vô cùng thực tế. Môn học dạy sinh viên cách quản lý và
tổ chức dữ liệu, thông tin một cách có hệ thống, từ việc xây dựng cấu trúc
thư mục logic trên máy tính đến việc làm chủ các nền tảng lưu trữ đám mây
(Google Drive, OneDrive). Thói quen này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian
tìm kiếm mà còn là nền tảng cho việc hợp tác và chia sẻ thông tin một cách
chuyên nghiệp sau này.
2.2. Kiến tạo "Công dân số": Giao
tiếp, Hợp tác và Xây dựng Danh tính Trực tuyến (Tương ứng Miền II)
Môi trường số là một xã hội thu nhỏ. Sự cần thiết của môn học
thể hiện ở việc chuẩn bị cho sinh viên trở thành những công dân tích cực và có
trách nhiệm trong xã hội đó.
- Chuẩn
hóa Kỹ năng Giao tiếp Chuyên nghiệp: Việc giao tiếp qua email, tin nhắn
công việc, hay các cuộc họp trực tuyến có những quy tắc riêng. Môn học này
cần thiết để dạy sinh viên về "Netiquette" (Quy tắc ứng xử trên
mạng), từ việc viết một tiêu đề email rõ ràng, trình bày nội dung súc
tích, cho đến cách sử dụng biểu tượng cảm xúc và viết tắt một cách phù hợp
với từng ngữ cảnh (bạn bè, giảng viên, đối tác). Thiếu kỹ năng này, sinh
viên có thể vô tình tạo ra ấn tượng thiếu chuyên nghiệp.
- Rèn
luyện Năng lực Hợp tác Từ xa: Môi trường làm việc hiện đại không còn bị
giới hạn bởi không gian vật lý. Môn học trở nên cấp thiết khi nó trang bị
cho sinh viên kỹ năng làm việc nhóm trên các nền tảng số. Họ sẽ được thực
hành đồng chỉnh sửa tài liệu (Google Docs, Office 365), sử dụng các công
cụ quản lý dự án (Trello, Asana) để phân công và theo dõi tiến độ, phối
hợp nhịp nhàng trên các nền tảng tích hợp (Microsoft Teams). Đây là những
kỹ năng không thể thiếu để hòa nhập vào bất kỳ tổ chức nào hiện nay.
- Giáo
dục về Danh tính và Dấu vết số: Đây là một khía cạnh độc đáo và cực kỳ cần
thiết. Sinh viên cần phải hiểu rằng mọi hoạt động của họ trên mạng đều để
lại một "dấu vết số" (Digital Footprint). Nhà tuyển dụng, đối
tác có thể dễ dàng tìm thấy những dấu vết này. Môn học dạy họ cách quản lý
danh tính số, xây dựng một hình ảnh cá nhân tích cực và chuyên nghiệp trên
mạng (ví dụ qua LinkedIn), và bảo vệ danh tiếng của mình trước những rủi
ro tiềm ẩn.
2.3. Nâng cao Năng lực Sáng tạo và Ý thức Tôn
trọng Sở hữu Trí tuệ (Tương ứng Miền III)
Sự cần thiết của môn
học còn nằm ở việc chuyển dịch vai trò của sinh viên từ người tiêu thụ nội dung
thành người sáng tạo nội dung một cách có giá trị và đạo đức.
- Làm
chủ Công cụ Sáng tạo: Chương trình không chỉ dừng lại ở việc dạy các thao
tác cơ bản. Nó cần thiết để giúp sinh viên sử dụng các công cụ (Word,
Excel, PowerPoint) để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao: một báo cáo có
cấu trúc chuẩn mực, một bảng tính có khả năng phân tích và trực quan hóa
dữ liệu, một bài trình chiếu có tư duy thiết kế. Hơn nữa, việc mở rộng
sang các kỹ năng chỉnh sửa ảnh, video cơ bản (sử dụng Canva, CapCut) giúp
sinh viên có khả năng truyền tải thông điệp một cách sinh động và hiệu quả
hơn.
- Xây
dựng Nền tảng Đạo đức về Bản quyền: Trong bối cảnh vi phạm bản quyền và
"đạo văn" (plagiarism) diễn ra phổ biến, môn học này trở nên vô
cùng cấp thiết khi tích hợp nội dung về Sở hữu Trí tuệ. Việc dạy cho sinh
viên hiểu về Bản quyền (Copyright), Miền công cộng (Public Domain) và các
loại giấy phép linh hoạt như Creative Commons (CC) là đang gieo mầm cho
một thế hệ tôn trọng sự sáng tạo. Họ sẽ biết cách tìm kiếm, sử dụng và ghi
nguồn tài nguyên (hình ảnh, âm thanh, video, văn bản) một cách hợp pháp và
có đạo đức.
- Giới
thiệu Tư duy Lập trình: Việc giới thiệu các khái niệm cơ bản về lập trình
(thuật toán, vòng lặp, điều kiện) là cần thiết không phải để biến mọi sinh
viên thành lập trình viên, mà để giúp họ hiểu được logic nền tảng của công
nghệ. Tư duy này giúp họ giải quyết vấn đề một cách có cấu trúc hơn và dễ
dàng làm việc với các chuyên gia công nghệ trong tương lai.
2.4. Xây dựng "Khiên chắn An toàn":
Bảo vệ Bản thân Toàn diện trong Môi trường số (Tương ứng Miền IV)
Đây có lẽ là luận điểm mang tính cấp bách và nhân văn nhất.
Không gian mạng tuy ảo nhưng những tổn thất về tài chính, dữ liệu và đặc biệt
là tinh thần lại là thật. Môn học này cần thiết để trang bị cho sinh viên một
"bộ giáp" toàn diện.
- An
ninh Kỹ thuật Cá nhân: Sinh viên không thể phó mặc sự an toàn của mình cho
may rủi. Môn học cần thiết để dạy họ những hành động cụ thể: cách tạo mật
khẩu mạnh và quản lý chúng, tầm quan trọng sống còn của xác thực hai yếu
tố (2FA), cách nhận diện một email/tin nhắn lừa đảo (Phishing), và phải
làm gì khi thiết bị bị nhiễm mã độc. Đây là những kỹ năng tự vệ cơ bản.
- Quyền
riêng tư Dữ liệu: Sinh viên cần hiểu rằng dữ liệu cá nhân của họ là một
tài sản quý giá. Môn học cần thiết để giải thích cách các công ty công
nghệ thu thập và sử dụng dữ liệu, hướng dẫn sinh viên đọc hiểu cơ bản các
chính sách quyền riêng tư và tự tay thiết lập các cài đặt bảo mật trên tài
khoản mạng xã hội, ứng dụng.
- An
sinh số (Digital Well-being): Sự cần thiết của môn học còn thể hiện ở sự
quan tâm sâu sắc đến sức khỏe con người. Chương trình phải trực diện đề
cập đến các tác động tiêu cực của công nghệ như hội chứng thị giác máy
tính, các vấn đề cơ xương khớp, rối loạn giấc ngủ do ánh sáng xanh. Đặc
biệt, nó phải trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng để nhận diện và
đối phó với bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying), cũng như các vấn đề sức
khỏe tinh thần như nghiện mạng xã hội, lo âu, trầm cảm và hội chứng FOMO
(Sợ bỏ lỡ).
- Ý
thức Môi trường: Mở rộng trách nhiệm của công dân số ra cả môi trường tự
nhiên, môn học cần thiết để nâng cao nhận thức về rác thải điện tử
(E-waste) và các tác động tiêu cực khác của công nghệ, từ đó hình thành
các thói quen sử dụng bền vững.
2.5. Rèn luyện Tư duy Thích ứng và Năng lực
Học tập suốt đời (Tương ứng Miền V)
Công nghệ thay đổi
không ngừng. Do đó, mục tiêu cuối cùng và cần thiết nhất của môn học không phải
là dạy một công cụ cụ thể, mà là dạy "cách học" và "cách giải
quyết vấn đề".
- Tư
duy Giải quyết vấn đề Kỹ thuật: Khi gặp sự cố, thay vì hoang mang, sinh
viên được học một quy trình bài bản: xác định vấn đề -> tìm kiếm thông
tin -> áp dụng giải pháp -> kiểm tra kết quả. Kỹ năng này giúp họ
trở nên tự chủ và không ngại đối mặt với thách thức công nghệ.
- Năng
lực Lựa chọn Công nghệ: Đối mặt với một nhiệm vụ, sinh viên học cách phân
tích nhu cầu và lựa chọn công cụ/giải pháp công nghệ phù hợp nhất, thay vì
chỉ dùng những gì mình quen thuộc. Điều này đòi hỏi khả năng tìm hiểu, so
sánh và đánh giá – những kỹ năng tư duy bậc cao.
- Nuôi
dưỡng Năng lực tự Cải thiện: Môn học cần thiết để giúp sinh viên nhận ra
rằng kiến thức của họ sẽ nhanh chóng lỗi thời nếu không cập nhật. Bằng
cách hướng dẫn họ tự đánh giá năng lực bản thân, xác định các lỗ hổng và
tìm kiếm các cơ hội học tập mới (khóa học online, webinar, tutorial),
chương trình đang trao cho họ công cụ mạnh mẽ nhất cho tương lai: năng lực
học tập suốt đời.
2.6. Chuẩn bị cho Kỷ nguyên Trí tuệ Nhân tạo
(AI) một cách Chủ động và có Trách nhiệm (Tương ứng Miền VI)
Sự bùng nổ của AI, đặc biệt là AI tạo sinh (Generative AI), đặt
ra yêu cầu cấp thiết phải tích hợp nội dung này vào chương trình giáo dục. Việc
cấm đoán là bất khả thi và thụ động. Thay vào đó, chúng ta cần chủ động trang
bị cho sinh viên năng lực làm chủ công nghệ này.
Để làm điều này một cách bài bản, chúng ta có thể tham khảo trực
tiếp từ Khung năng lực AI cho Học sinh mà UNESCO vừa công bố. Khung năng lực
này không chỉ tập trung vào việc sử dụng công cụ, mà hướng tới mục tiêu lớn hơn
là trang bị cho người học năng lực cốt lõi để trở thành công dân có trách
nhiệm, sáng tạo và đồng kiến tạo AI trong tương lai. Nó nhấn mạnh vào các lĩnh
vực năng lực chính:
- Tư
duy lấy con người làm trung tâm
- Đạo
đức AI
- Kỹ
thuật và ứng dụng AI
- Thiết
kế hệ thống AI
Mục tiêu của khung năng lực này đặc biệt tiến bộ: trao quyền để
học sinh trở thành người sáng tạo, không chỉ dừng lại ở vai trò người sử dụng.
Đây chính là định hướng chiến lược mà môn học "Phát triển Năng lực
số" cần hướng tới.
Để hiện thực hóa định hướng này, môn học cần:
- Hiểu đúng về AI: Môn học cần thiết để phá bỏ những lầm tưởng về
AI. Sinh viên cần hiểu rằng AI không phải là toàn năng, nó có những hạn
chế cố hữu như "ảo giác" (hallucination - bịa đặt thông tin) và
"thiên vị" (bias) do học từ dữ liệu của con người. Nhận thức này
giúp họ sử dụng AI với một thái độ hoài nghi và phản biện cần thiết.
- Định hình Đạo đức sử dụng AI: Đây là khía cạnh cần
thiết mang tính nền tảng. Môn học phải thiết lập một ranh giới đạo đức rõ
ràng: AI là công cụ hỗ trợ tư duy, không phải công cụ để gian lận học
thuật. Sinh viên phải học cách trích dẫn và ghi nhận sự hỗ trợ của AI một
cách minh bạch, đồng thời hiểu rõ trách nhiệm giải trình của bản thân đối
với sản phẩm cuối cùng.
- Rèn luyện Kỹ năng "Hậu kiểm": Kỹ năng quan trọng nhất
khi làm việc với AI là khả năng đánh giá, thẩm định và kiểm chứng
(fact-check) thông tin mà nó tạo ra. Môn học cần thiết để cung cấp các bài
tập thực hành, yêu cầu sinh viên đối chiếu kết quả từ AI với các nguồn học
thuật, nguồn tin chính thống khác. Nếu thiếu kỹ năng này, AI có nguy cơ
trở thành một cỗ máy lan truyền thông tin sai lệch khổng lồ.
3. Đề xuất về Phương pháp Triển khai và Đánh
giá
Để môn học "Phát triển Năng lực số" phát huy tối đa sự
cần thiết của nó, phương pháp triển khai phải thực sự đổi mới và lấy người học
làm trung tâm.
- Ưu
tiên Thực hành và Học qua Dự án (Project-Based Learning): Giảm thiểu thời
lượng lý thuyết suông. Tăng cường các hoạt động thực hành tại phòng máy,
các bài tập tình huống (case studies), và các dự án nhóm tích hợp nhiều kỹ
năng. Ví dụ: một dự án cuối kỳ yêu cầu nhóm sinh viên xây dựng một chiến
dịch truyền thông nhỏ về một chủ đề xã hội, trong đó họ phải tự tìm kiếm
và đánh giá thông tin, thiết kế ấn phẩm (infographic, video ngắn), hợp tác
trên nền tảng số và trình bày sản phẩm.
- Đa
dạng hóa Hình thức Đánh giá: Việc đánh giá cần phản ánh đúng bản chất của
năng lực. Thay vì chỉ dựa vào bài thi trắc nghiệm, cần kết hợp đánh giá
quá trình thông qua các sản phẩm thực hành, đánh giá dự án nhóm (có đánh
giá chéo giữa các thành viên), và các bài kiểm tra thực hành trực tiếp
trên máy tính để giải quyết một vấn đề cụ thể.
- Vai
trò của Giảng viên: Giảng viên cần chuyển đổi vai trò từ người truyền thụ
kiến thức một chiều sang người tổ chức, định hướng và hỗ trợ
(facilitator). Họ là người đưa ra các thử thách, khơi gợi thảo luận, và
giúp sinh viên tự tìm ra câu trả lời.
4. Thách thức trong quá trình Triển khai và
Kiến nghị Giải pháp
Mặc dù sự cần thiết là không thể bàn cãi, việc triển khai môn
học này trên diện rộng sẽ đối mặt với không ít thách thức:
- Năng
lực của Đội ngũ Giảng viên: Đây là thách thức lớn nhất. Nhiều giảng viên
có thể chỉ quen thuộc với một vài mảng kiến thức (như tin học văn phòng)
và chưa được cập nhật đầy đủ về các lĩnh vực mới như an sinh số, đạo đức
AI, quản lý danh tính số hay các công cụ hợp tác hiện đại.
- Hạ
tầng và Học liệu: Yêu cầu về phòng máy có cấu hình đủ tốt, đường truyền
Internet ổn định, và các phần mềm cần thiết. Quan trọng hơn là hệ thống
học liệu (bài giảng, bài tập, case study) phải được xây dựng phong phú và
cập nhật liên tục để bắt kịp tốc độ thay đổi của công nghệ.
- Nhận
thức và Tư duy: Cần thay đổi nhận thức của các cấp quản lý, giảng viên và
cả sinh viên để không xem đây là một "môn phụ". Phải nhấn mạnh
vai trò cốt lõi và tính ứng dụng trực tiếp của nó đối với mọi ngành nghề.
- Tính
cập nhật của Chương trình: Chương trình giảng dạy cần có một cơ chế rà
soát, cập nhật linh hoạt (có thể là hàng năm) để đảm bảo không bị lạc hậu
so với thực tiễn.
Từ những thách thức trên, chúng tôi xin đưa ra một số kiến nghị
và giải pháp sau:
- Đầu tư Chiến lược vào Bồi dưỡng Giảng viên: Tổ chức các chương trình tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu và định kỳ cho đội ngũ giảng viên. Các chương trình này cần bao quát toàn bộ 6 miền năng lực và chú trọng vào các phương pháp giảng dạy tích cực, lấy người học làm trung tâm.
- Xây dựng Khung chương trình Chuẩn và Kho học liệu Mở Quốc gia: Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các trường đại học, cao đẳng hàng đầu cần tiên phong xây dựng một khung chương trình chuẩn. Trong quá trình này, cần tham khảo và tích hợp các nội dung cốt lõi từ Khung năng lực AI cho Giáo viên và Học sinh của UNESCO để đảm bảo chương trình vừa phù hợp với bối cảnh Việt Nam, vừa tiệm cận với tiêu chuẩn quốc tế. Song song đó, phát triển một kho học liệu mở (bài giảng điện tử, video hướng dẫn, ngân hàng bài tập tình huống, các dự án mẫu) để các cơ sở giáo dục trên cả nước có thể truy cập, sử dụng và tùy biến.
- Thúc đẩy Mạnh mẽ Hợp tác Nhà trường - Doanh nghiệp: Tăng cường mời các chuyên gia từ các công ty công nghệ, các agency truyền thông số... đến chia sẻ kinh nghiệm thực tế, tham gia góp ý xây dựng chương trình, thậm chí đồng hướng dẫn các dự án của sinh viên. Điều này đảm bảo tính thực tiễn và hơi thở của thị trường lao động.
- Đẩy mạnh Truyền thông và Nâng cao Nhận thức: Cần có các chiến dịch truyền thông sâu rộng trong toàn ngành giáo dục và xã hội để làm rõ tầm quan trọng chiến lược của năng lực số, từ đó tạo sự đồng thuận và ưu tiên nguồn lực cho việc triển khai môn học.
5. Kết luận
Việc tích hợp môn học "Phát triển Năng lực số" vào
chương trình giáo dục không phải là một giải pháp tình thế để đáp ứng xu hướng,
mà là một sự đầu tư chiến lược, mang tính nền tảng cho tương lai của nguồn nhân
lực quốc gia. Môn học này cần thiết không chỉ để giúp sinh viên có một công
việc tốt hơn, mà còn để trang bị cho họ khả năng tư duy phản biện, kỹ năng tự
bảo vệ, đạo đức của một công dân có trách nhiệm, và năng lực thích ứng trong
một thế giới đầy biến động.
Bỏ qua việc trang bị năng lực số một cách bài bản cũng giống như
việc gửi một người lính ra trận mà không có vũ khí, kỹ năng chiến đấu và bản
đồ. Đã đến lúc hệ thống giáo dục Việt Nam cần có những hành động quyết liệt và
đồng bộ để môn học quan trọng này được đặt vào đúng vị trí xứng đáng, trở thành
một trụ cột vững chắc trong mọi chương trình đào tạo, góp phần kiến tạo nên một
thế hệ công dân số tự tin, năng động và sẵn sàng định hình tương lai.