Đang truy cập :
634
•Máy chủ tìm kiếm : 126
•Khách viếng thăm : 508
Hôm nay :
159790
Tháng hiện tại
: 2917378
Tổng lượt truy cập : 53128487
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Số 283KH-CĐXD-KTKĐCL Kế hoạch xây dựng, rà soát quy trình hệ thống đảm bảo chất lượng năm 2021 | Xem |
2 | Số 284/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành tạm thời quy trình xây dựng, rà soát quy trình | Xem |
3 | Số 713/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành tài liệu, công cụ hệ thống đảm bảo chất lượng | Xem |
4 | Số 1072/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định phê duyệt mục tiêu chất lượng năm học 2020 - 2021 | Xem |
5 | Số 1171/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành 55 quy trình hệ thống đảm bảo chất lượng | Xem |
6 | Số 1172/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành Quy định vận hành, đánh giá và cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng | Xem |
7 | Số 1047/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định phê duyệt Chính sách chất lượng, mục tiêu chất lượng năm học 2019 - 2020 | Xem |
8 | Số 1840/BC-CĐXD-KTKĐCL Báo cáo Kết quả thực hiện mục tiêu chất lượng cấp trường năm học 2020 - 2021 | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Chính sách chất lượng | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Mục tiêu chất lượng đơn vị | Xem |
2 | Mục tiêu chất lượng Bộ môn Chính trị pháp luật | Xem |
3 | Mục tiêu chất lượng Khoa Cơ khí chế tạo | Xem |
4 | Mục tiêu chất lượng Khoa Công nghệ Ô tô | Xem |
5 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện, Điện lạnh | Xem |
6 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện tử, Tin học | Xem |
7 | Mục tiêu chất lượng Khoa Khoa học cơ bản | Xem |
8 | Mục tiêu chất lượng Khoa Kinh tế | Xem |
9 | Mục tiêu chất lượng Khoa Xây dựng | Xem |
10 | Mục tiêu chất lượng Phòng Công tác Học sinh, sinh viên | Xem |
11 | Mục tiêu chất lượng Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Xem |
12 | Mục tiêu chất lượng Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Xem |
13 | Mục tiêu chất lượng Phòng Quản trị, Đời sống | Xem |
14 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tổ chức, Hành chính | Xem |
15 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tài chính, Kế toán | Xem |
16 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Xem |
17 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Sổ tay bảo đảm chất lượng | Xem |
STT | Bộ phận giám sát | Tên quy trình, thủ tục | Mã số | Xem tài liệu |
1 | Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Quy trình xây dựng, rà soát quy trình | QT01 | Xem |
Quy trình tự đánh giá chất lượng cơ sở GDNN và CTĐT trung cấp, cao đẳng | QT02 | Xem | ||
Quy trình xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo phương thức tích lũy tín chỉ, mô đun | QT18 | Xem | ||
Quy trình xét điều kiện, thi, xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo niên chế | QT19 | Xem | ||
Quy trình tổ chức thi kết thúc môn học, mô đun | QT20 | Xem | ||
Quy trình quản lý điểm HSSV | QT21 | Xem | ||
Quy trình biên soạn, bổ sung, điều chỉnh ngân hàng câu hỏi, đề thi | QT22 | Xem | ||
Quy trình dự giờ có kế hoạch | QT23 | Xem | ||
Quy trình xây dựng tài liệu hệ thống đảm bảo chất lượng | QT24 | Xem | ||
Quy trình đánh giá, cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng | QT25 | Xem | ||
2 | Phòng Tổ chức, Hành chính | Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, viên chức và người lao động | QT03 | Xem |
Quy trình đánh giá cán bộ, viên chức và người lao động | QT04 | Xem | ||
Quy trình quy hoạch cán bộ quản lý | QT05 | Xem | ||
Quy trình bổ nhiệm cán bộ quản lý | QT06 | Xem | ||
Quy trình tuyển dụng viên chức | QT07 | Xem | ||
Quy trình bổ nhiệm lại cán bộ quản lý | QT08 | Xem | ||
Quy trình điều động, bổ nhiệm cán bộ quản lý | QT09 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng cán bộ, viên chức và người lao động | QT10 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật cán bộ, viên chức và người lao động | QT11 | Xem | ||
Quy trình quản lý hồ sơ cán bộ, viên chức và người lao động | QT12 | Xem | ||
Quy trình thực hiện, công nhận sáng kiến | QT13 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đi | QT14 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đến | QT15 | Xem | ||
Quy trình lưu trữ văn bản | QT16 | Xem | ||
Quy trình khảo sát cán bộ, viên chức và người lao động | QT17 | Xem | ||
Quy trình tổ chức nhà giáo thực tập tại doanh nghiệp | QT37 | Xem | ||
3 | Phòng công tác Học sinh, sinh viên | Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện HSSV | QT26 | Xem |
Quy trình thực hiện chế độ chính sách HSSV | QT27 | Xem | ||
Quy trình xét học bổng HSSV | QT28 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật HSSV | QT29 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng HSSV | QT30 | Xem | ||
Quy trình tổ chức hoạt động ngoại khóa cho HSSV | QT31 | Xem | ||
4 | Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Quy trình xây dựng, điều chỉnh chương trình đào tạo | QT32 | Xem |
Quy trình xây dựng, điều chỉnh giáo trình đào tạo | QT33 | Xem | ||
Quy trình cấp văn bằng chứng chỉ cho người học | QT34 | Xem | ||
Quy trình quản lý, sử dụng vật tư phục vụ đào tạo | QT35 | Xem | ||
Quy trình quản lý phòng học, nhà xưởng | QT36 | Xem | ||
Quy trình khảo sát nhà giáo | QT38 | Xem | ||
Quy trình bảo lưu kết quả học tập | QT39 | Xem | ||
Quy trình xét miễn học, miễn thi các môn chung | QT40 | Xem | ||
Quy trình mở mã nghề đào tạo | QT41 | Xem | ||
Quy trình tổ chức học lại | QT42 | Xem | ||
Quy trình xây dựng kế hoạch, tiến độ đào tạo/ TKB | QT43 | Xem | ||
Quy trình đào tạo theo niên chế | QT44 | Xem | ||
Quy trình đào tạo theo tích lũy tín chỉ/ mô đun/ môn học | QT45 | Xem | ||
Quy trình thực hiện NCKH | QT46 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo | QT47 | Xem | ||
Quy trình thực hiện soạn giáo án, bài giảng | QT62 | Xem | ||
Quy trình thực hiện chuyên đề, khóa luận cho HSSV | QT70 | Xem | ||
Quy trình chỉnh sửa chương trình đào tạo | QT71 | Xem | ||
5 | Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Quy trình liên kết thực tập trải nghiệm của HSSV tại doanh nghiệp | QT48 | Xem |
Quy trình khảo sát cựu HSSV | QT49 | Xem | ||
Quy trình đào tạo tại doanh nghiệp | QT50 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo theo nhu cầu của doanh nghiệp | QT51 | Xem | ||
Quy trình tuyển sinh cao đẳng, trung cấp, sơ cấp | QT52 | Xem | ||
Quy trình khảo sát doanh nghiệp | QT53 | Xem | ||
Quy trình nhập học (TC, CĐ) | QT54 | Xem | ||
Quy trình khảo sát HSSV | QT55 | Xem | ||
Quy trình tổ chức đào tạo thường xuyên (dưới 03 tháng) | QT56 | Xem | ||
6 | Phòng Quản trị, Đời sống | Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa tài sản | QT57 | Xem |
Quy trình quản lý và sử dụng tài sản | QT58 | Xem | ||
Quy trình xây dựng, thực hiện 5S | QT60 | Xem | ||
7 | Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Quy trình tổ chức đào tạo tăng cường năng lực ngoại ngữ cho HSSV | QT63 | Xem |
Quy trình tổ chức cho sinh viên dự thi chứng chỉ tin học | QT64 | Xem | ||
8 | Phòng Tài chính, Kế toán | Quy trình mua sắm tài sản dưới 100 triệu | QT59 | Xem |
Quy trình kiểm kê tài sản | QT65 | Xem | ||
Quy trình thanh lý tài sản | QT66 | Xem | ||
Quy trình thu học phí | QT67 | Xem | ||
Quy trình thanh toán | QT68 | Xem | ||
Quy trình thương thảo, trình ký, thực hiện, nghiệm thu và thanh lý hợp đồng | QT69 | Xem | ||
9 | Khoa Điện, Điện lạnh | Quy trình đánh giá kỹ năng nghề quốc gia cho người lao động | QT61 | Xem |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn