Đang truy cập :
540
•Máy chủ tìm kiếm : 21
•Khách viếng thăm : 519
Hôm nay :
149463
Tháng hiện tại
: 2907051
Tổng lượt truy cập : 53118160
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Số 1964/KH-CĐXD-KTKĐCL Kế hoạch xây dựng mục tiêu chất lượng Trường năm học 2021 – 2022 và Kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng Trường năm học 2021 - 2022 | Xem |
2 | Số 2161/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định phê duyệt mục tiêu chất lượng Trường năm học 2021 – 2022 và Kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng Trường năm học 2021 - 2022 | Xem |
3 | Số 2409/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành mục tiêu chất lượng, Kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng các bộ phận năm học 2021 - 2022 | Xem |
4 | Số 2788BC-KTKĐCL Báo cáo Hệ thống bảo đảm chất lượng năm 2021 | Xem |
5 | Số 2824KH- KTKĐCL Kế hoạch kiểm tra xây dựng và vận hành HTĐBCL năm 2021 | Xem |
6 | Số 2825QĐ-KTKĐCL Quyết định thành lập tổ kiểm tra về vận hành HTĐBCL năm 2021 | Xem |
7 | Số 1172/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành Quy định vận hành, đánh giá và cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng | Xem |
8 | Số 110/KH-CĐXD-KTKĐCL Kế hoạch đánh giá hệ thống đảm bảo chất lượng vận hành năm 2021 và cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng áp dụng năm 2022 | Xem |
9 | Số 249/BC-CĐXD-KTKĐCL Báo cáo đánh giá vận hành hệ thống đảm bảo chất lượng năm 2021, đề xuất cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng năm 2022 | Xem |
10 | Số 250/KH-CĐXD-KTKĐCL Kế hoạch cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng năm 2022 | Xem |
11 | Số 615/KH-CĐXD-KTKĐCL Kế hoạch kiểm tra việc xây dựng và vận hành hệ thống đảm bảo chất lượng năm 2022 | Xem |
12 | Số 886/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành 03 Quy trình thủ tục và 13 quy trình thủ tục rà soát thay thế trong hệ thống bảo đảm chất lượng của Trường | Xem |
13 | Số 1132/QĐ-CĐXD-KTKĐCL Quyết định ban hành 10 quy trình thủ tục rà soát thay thế trong Hệ thống đảm bảo chất lượng Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Chính sách chất lượng | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Mục tiêu chất lượng đơn vị | Xem |
2 | Mục tiêu chất lượng Bộ môn Chính trị pháp luật | Xem |
3 | Mục tiêu chất lượng Khoa Cơ khí chế tạo | Xem |
4 | Mục tiêu chất lượng Khoa Công nghệ Ô tô | Xem |
5 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện, Điện lạnh | Xem |
6 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện tử, Tin học | Xem |
7 | Mục tiêu chất lượng Khoa Khoa học cơ bản | Xem |
8 | Mục tiêu chất lượng Khoa Kinh tế | Xem |
9 | Mục tiêu chất lượng Khoa Xây dựng | Xem |
10 | Mục tiêu chất lượng Phòng Công tác Học sinh, sinh viên | Xem |
11 | Mục tiêu chất lượng Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Xem |
12 | Mục tiêu chất lượng Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Xem |
13 | Mục tiêu chất lượng Phòng Quản trị, Đời sống | Xem |
14 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tổ chức, Hành chính | Xem |
15 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tài chính, Kế toán | Xem |
16 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Xem |
17 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Sổ tay bảo đảm chất lượng | Xem |
STT | Bộ phận giám sát | Tên quy trình, thủ tục | Mã số | Xem tài liệu |
1 | Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Quy trình xây dựng, rà soát quy trình | QT01 | Xem |
Quy trình tự đánh giá chất lượng cơ sở GDNN và CTĐT trung cấp, cao đẳng | QT02 | Xem | ||
Quy trình xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo phương thức tích lũy tín chỉ, mô đun | QT18 | Xem | ||
Quy trình xét điều kiện, thi, xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo niên chế | QT19 | Xem | ||
Quy trình tổ chức thi kết thúc môn học, mô đun | QT20 | Xem | ||
Quy trình quản lý điểm HSSV | QT21 | Xem | ||
Quy trình biên soạn, bổ sung, điều chỉnh ngân hàng câu hỏi, đề thi | QT22 | Xem | ||
Quy trình dự giờ có kế hoạch | QT23 | Xem | ||
Quy trình xây dựng tài liệu hệ thống đảm bảo chất lượng | QT24 | Xem | ||
Quy trình đánh giá, cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng | QT25 | Xem | ||
2 | Phòng Tổ chức, Hành chính | Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, viên chức và người lao động | QT03 | Xem |
Quy trình đánh giá cán bộ, viên chức và người lao động | QT04 | Xem | ||
Quy trình quy hoạch cán bộ quản lý | QT05 | Xem | ||
Quy trình bổ nhiệm cán bộ quản lý | QT06 | Xem | ||
Quy trình tuyển dụng viên chức | QT07 | Xem | ||
Quy trình bổ nhiệm lại cán bộ quản lý | QT08 | Xem | ||
Quy trình điều động, bổ nhiệm cán bộ quản lý | QT09 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng cán bộ, viên chức và người lao động | QT10 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật cán bộ, viên chức và người lao động | QT11 | Xem | ||
Quy trình quản lý hồ sơ cán bộ, viên chức và người lao động | QT12 | Xem | ||
Quy trình thực hiện, công nhận sáng kiến | QT13 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đi | QT14 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đến | QT15 | Xem | ||
Quy trình lưu trữ văn bản | QT16 | Xem | ||
Quy trình khảo sát cán bộ, viên chức và người lao động | QT17 | Xem | ||
Quy trình tổ chức nhà giáo thực tập tại doanh nghiệp | QT37 | Xem | ||
3 | Phòng công tác Học sinh, sinh viên | Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện HSSV | QT26 | Xem |
Quy trình thực hiện chế độ chính sách HSSV | QT27 | Xem | ||
Quy trình xét học bổng HSSV | QT28 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật HSSV | QT29 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng HSSV | QT30 | Xem | ||
Quy trình tổ chức hoạt động ngoại khóa cho HSSV | QT31 | Xem | ||
4 | Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Quy trình xây dựng, điều chỉnh chương trình đào tạo | QT32 | Xem |
Quy trình xây dựng, điều chỉnh giáo trình đào tạo | QT33 | Xem | ||
Quy trình cấp văn bằng chứng chỉ cho người học | QT34 | Xem | ||
Quy trình quản lý, sử dụng vật tư phục vụ đào tạo | QT35 | Xem | ||
Quy trình quản lý phòng học, nhà xưởng | QT36 | Xem | ||
Quy trình khảo sát nhà giáo | QT38 | Xem | ||
Quy trình bảo lưu kết quả học tập | QT39 | Xem | ||
Quy trình xét miễn học, miễn thi các môn chung | QT40 | Xem | ||
Quy trình mở mã nghề đào tạo | QT41 | Xem | ||
Quy trình tổ chức học lại | QT42 | Xem | ||
Quy trình xây dựng kế hoạch, tiến độ đào tạo/ TKB | QT43 | Xem | ||
Quy trình đào tạo theo niên chế | QT44 | Xem | ||
Quy trình đào tạo theo tích lũy tín chỉ/ mô đun/ môn học | QT45 | Xem | ||
Quy trình thực hiện NCKH | QT46 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo | QT47 | Xem | ||
Quy trình thực hiện soạn giáo án, bài giảng | QT62 | Xem | ||
Quy trình thực hiện chuyên đề, khóa luận cho HSSV | QT70 | Xem | ||
Quy trình chỉnh sửa chương trình đào tạo | QT71 | Xem | ||
Quy trình cảnh báo kết quả học tập | QT73 | Xem | ||
Quy trình điều chỉnh tiến độ học tập | QT74 | Xem | ||
5 | Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Quy trình liên kết thực tập trải nghiệm của HSSV tại doanh nghiệp | QT48 | Xem |
Quy trình khảo sát cựu HSSV | QT49 | Xem | ||
Quy trình đào tạo tại doanh nghiệp | QT50 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo theo nhu cầu của doanh nghiệp | QT51 | Xem | ||
Quy trình tuyển sinh cao đẳng, trung cấp, sơ cấp | QT52 | Xem | ||
Quy trình khảo sát doanh nghiệp | QT53 | Xem | ||
Quy trình nhập học (TC, CĐ) | QT54 | Xem | ||
Quy trình khảo sát HSSV | QT55 | Xem | ||
Quy trình tổ chức đào tạo thường xuyên (dưới 03 tháng) | QT56 | Xem | ||
6 | Phòng Quản trị, Đời sống | Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa tài sản | QT57 | Xem |
Quy trình quản lý và sử dụng tài sản | QT58 | Xem | ||
Quy trình xây dựng, thực hiện 5S | QT60 | Xem | ||
7 | Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Quy trình tổ chức đào tạo tăng cường năng lực ngoại ngữ cho HSSV | QT63 | Xem |
Quy trình tổ chức cho sinh viên dự thi chứng chỉ tin học | QT64 | Xem | ||
8 | Phòng Tài chính, Kế toán | Quy trình mua sắm tài sản dưới 100 triệu | QT59 | Xem |
Quy trình kiểm kê tài sản | QT65 | Xem | ||
Quy trình thanh lý tài sản | QT66 | Xem | ||
Quy trình thu học phí | QT67 | Xem | ||
Quy trình thanh toán | QT68 | Xem | ||
Quy trình thương thảo, trình ký, thực hiện, nghiệm thu và thanh lý hợp đồng | QT69 | Xem | ||
Quy trình lập dự toán năm tài chính | QT72 | Xem | ||
9 | Khoa Điện, Điện lạnh | Quy trình đánh giá kỹ năng nghề quốc gia cho người lao động | QT61 | Xem |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn