Đang truy cập :
776
•Máy chủ tìm kiếm : 4
•Khách viếng thăm : 772
Hôm nay :
148117
Tháng hiện tại
: 2905705
Tổng lượt truy cập : 53116814
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Số 2712QĐ-KTKĐCL Quyết định Phê duyệt mục tiêu chất lượng năm học 2023-2024 và kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng năm học 2023-2024 | Xem |
2 | Số 2477QĐ-KTKĐCL Quyết định Ban hành quy trình thủ tục được cải tiến và quy trình thủ tục bổ sung hệ thống bảo đảm chât lượng trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | Xem |
3 | Số 2712QĐ-KTKĐCL Quyết định Phê duyệt mục tiêu chất lượng năm học 2023-2024 và kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng năm học 2023-2024 | Xem |
4 | Số 2926QĐ-KTKĐCL Quyết định Ban hành Mục tiêu chất lượng, Kế hoạch thực hiện MTCL các bộ phận năm học 2023-2024 | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Chính sách chất lượng | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Mục tiêu chất lượng đơn vị | Xem |
2 | Mục tiêu chất lượng Khoa Công nghệ Ô tô | Xem |
3 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện, Điện lạnh | Xem |
4 | Mục tiêu chất lượng Khoa Điện tử, Tin học | Xem |
5 | Mục tiêu chất lượng Khoa Kinh tế | Xem |
6 | Mục tiêu chất lượng Khoa Xây dựng | Xem |
7 | Mục tiêu chất lượng Khoa Khoa học cơ bản | Xem |
8 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tổ chức, Hành chính | Xem |
9 | Mục tiêu chất lượng Phòng Tài chính, Kế toán | Xem |
10 | Mục tiêu chất lượng Phòng Công tác Học sinh, sinh viên | Xem |
11 | Mục tiêu chất lượng Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Xem |
12 | Mục tiêu chất lượng Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Xem |
13 | Mục tiêu chất lượng Phòng Quản trị, Đời sống | Xem |
14 | Trung tâm Đánh giá Kỹ năng nghề quốc gia | Xem |
15 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Xem |
16 | Mục tiêu chất lượng Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Xem |
STT | Nội dung văn bản | Xem tài liệu |
1 | Sổ tay bảo đảm chất lượng | Xem |
STT | Bộ phận giám sát | Tên quy trình, thủ tục | Mã số | Xem tài liệu |
1 | Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng | Quy trình xây dựng, rà soát quy trình | QT01 | Xem |
Quy trình tự đánh giá chất lượng cơ sở GDNN và CTĐT trung cấp, cao đẳng | QT02 | Xem | ||
Quy trình cải tiến, xây dựng bổ sung hệ thống bảo đảm chất lượng | QT12 | Xem | ||
Quy trình xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo phương thức tích lũy tín chỉ, mô đun | QT18 | Xem | ||
Quy trình xét điều kiện, thi, xét công nhận tốt nghiệp – Đào tạo theo niên chế | QT19 | Xem | ||
Quy trình tổ chức thi kết thúc môn học, mô đun | QT20 | Xem | ||
Quy trình quản lý điểm HSSV | QT21 | Xem | ||
Quy trình biên soạn, bổ sung, điều chỉnh ngân hàng câu hỏi, đề thi | QT22 | Xem | ||
Quy trình dự giờ có kế hoạch | QT23 | Xem | ||
Quy trình xây dựng tài liệu hệ thống đảm bảo chất lượng | QT24 | Xem | ||
Quy trình đánh giá hệ thống đảm bảo chất lượng | QT25 | Xem | ||
Quy trình khảo sát nhà giáo | QT38 | Xem | ||
Quy trình khắc phục tồn tại | QT45 | Xem | ||
Quy trình cảnh báo kết quả học tập | QT73 | Xem | ||
Quy trình phúc khảo bài thi | QT76 | Xem | ||
2 | Phòng Tổ chức, Hành chính | Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, viên chức và người lao động | QT03 | Xem |
Quy trình đánh giá cán bộ, viên chức và người lao động | QT04 | Xem | ||
Quy trình thi tuyển viên chức | QT07 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng cán bộ, viên chức và người lao động | QT10 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật cán bộ, viên chức và người lao động | QT11 | Xem | ||
Quy trình thực hiện, công nhận sáng kiến | QT13 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đi | QT14 | Xem | ||
Quy trình quản lý văn bản đến | QT15 | Xem | ||
Quy trình lưu trữ văn bản | QT16 | Xem | ||
Quy trình khảo sát cán bộ, viên chức và người lao động | QT17 | Xem | ||
Quy trình tổ chức nhà giáo học tập tại doanh nghiệp | QT37 | Xem | ||
Quy trình xếp loại nhà giáo | QT77 | Xem | ||
Quy trình xin nghỉ phép | QT78 | Xem | ||
3 | Phòng công tác Học sinh, sinh viên | Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện HSSV | QT26 | Xem |
Quy trình thực hiện chế độ chính sách HSSV | QT27 | Xem | ||
Quy trình xét học bổng HSSV | QT28 | Xem | ||
Quy trình kỷ luật HSSV | QT29 | Xem | ||
Quy trình khen thưởng HSSV | QT30 | Xem | ||
Quy trình tổ chức hoạt động ngoại khóa cho HSSV | QT31 | Xem | ||
4 | Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | Quy trình xây dựng, điều chỉnh chương trình đào tạo | QT32 | Xem |
Quy trình xây dựng, điều chỉnh giáo trình đào tạo | QT33 | Xem | ||
Quy trình cấp văn bằng chứng chỉ cho người học | QT34 | Xem | ||
Quy trình quản lý xưởng, phòng học | QT36 | Xem | ||
Quy trình bảo lưu kết quả học tập | QT39 | Xem | ||
Quy trình xét miễn học, miễn thi các môn chung | QT40 | Xem | ||
Quy trình mở mã nghề đào tạo | QT41 | Xem | ||
Quy trình tổ chức học lại | QT42 | Xem | ||
Quy trình xây dựng kế hoạch, tiến độ đào tạo/ TKB | QT43 | Xem | ||
Quy trình tổ chức đào tạo theo niên chế, tín chỉ | QT44 | Xem | ||
Quy trình thực hiện NCKH | QT46 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo | QT47 | Xem | ||
Quy trình thực hiện soạn giáo án, bài giảng | QT62 | Xem | ||
Quy trình tổ chức thực hiện đề tài tốt nghiệp cho HSSV | QT70 | Xem | ||
Quy trình chỉnh sửa chương trình đào tạo | QT71 | Xem | ||
Quy trình điều chỉnh tiến độ học tập | QT74 | Xem | ||
5 | Trung tâm Sản xuất, Dịch vụ và Đời sống | Quy trình liên kết thực tập trải nghiệm của HSSV tại doanh nghiệp | QT48 | Xem |
Quy trình khảo sát cựu HSSV | QT49 | Xem | ||
Quy trình đào tạo tại doanh nghiệp | QT50 | Xem | ||
Quy trình liên kết đào tạo theo nhu cầu của doanh nghiệp | QT51 | Xem | ||
Quy trình tổ chức tuyển sinh | QT52 | Xem | ||
Quy trình khảo sát doanh nghiệp | QT53 | Xem | ||
Quy trình tổ chức nhập học trung cấp, cao đẳng | QT54 | Xem | ||
Quy trình khảo sát HSSV | QT55 | Xem | ||
6 | Phòng Quản trị, Đời sống | Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa tài sản | QT57 | Xem |
Quy trình quản lý và sử dụng tài sản | QT58 | Xem | ||
Quy trình mua sắm tài sản từ 10 đến dưới 50 triệu | QT59 | Xem | ||
7 | Trung tâm Ngoại ngữ, Tin học | Quy trình tổ chức đào tạo tăng cường năng lực ngoại ngữ cho HSSV | QT63 | Xem |
Quy trình tổ chức cho sinh viên dự thi chứng chỉ tin học | QT64 | Xem | ||
8 | Phòng Tài chính, Kế toán | Quy trình kiểm kê tài sản | QT65 | Xem |
Quy trình thanh lý tài sản | QT66 | Xem | ||
Quy trình thu học phí | QT67 | Xem | ||
Quy trình thanh toán | QT68 | Xem | ||
Quy trình thương thảo, trình ký, thực hiện, nghiệm thu và thanh lý hợp đồng | QT69 | Xem | ||
Quy trình lập dự toán năm tài chính | QT72 | Xem | ||
9 | Trung tâm đánh giá kỹ năng nghề quốc gia | Quy trình tổ chức đào tạo thường xuyên (dưới 3 tháng) | QT56 | Xem |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn